DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

20 cặp từ dễ gây hiểu lầm khi làm bài IELTS Listening nhất

Ngoài việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh, người học không thể tránh khỏi những lần hoang mang khi có nhiều từ phát âm giống nhau nhưng khi đánh vần thì lại hoàn toàn khác nhau cả về chữ cái lẫn ngữ nghĩa.

Diễn Đàn Tiếng Anh đã liệt kê 10 cặp từ dễ gây hiểu lầm khi nghe nhất cho các bạn. Cùng điểm qua nhé!

1. Stationary & Stationery

Stationary /ˈsteɪ.ʃə.ner.i/: Hoàn toàn bất động

Stationery  /ˈsteɪ.ʃə.ner.i/: Văn phòng phẩm

 

2. Affect & Effect

 

Affect /əˈfekt/ (Verb): Ảnh hưởng đến ai/điều gì

Effect  /ɪˈfekt/ (Noun): Ảnh hưởng, kết quả 

3. Emigrant & Immigrant

 

Emigrant /ˈem.ə.ɡrənt/: Người di cư

Immigrant /ˈɪm.ə.ɡrənt/: Người nhập cư

4. Complement & Compliment

 

Complement /ˈkɑːm.plə.ment/: Điều bổ sung, cái cần thêm vào.

Compliment /ˈkɑːm.plə.mənt/: Lời khen

5. Formerly & Formally

Formerly /ˈfɔːr.mɚ.li/ (Adv):  Trước kia

Formally /ˈfɔːr.məli/ (Adv): Trang trọng, chính thức

6. Dessert & Desert

Dessert  /dɪˈzɝːt/: Món tráng miệng

Desert /ˈdez.ɚt/: Sa mạc

 

7. Principal & Principle

Principal /ˈprɪn.sə.pəl/: Hiệu trưởng (Noun); Chính, chủ yếu (Adj)

Principle  /ˈprɪn.sə.pəl/: Nguyên tắc, luật lệ

 

8. Heroin & Heroine

Heroin /ˈher·oʊ·ɪn/: Ma túy; thuốc gây mê

Heroine /ˈher.oʊ.ɪn/: Nữ anh hùng

9. Angel & Angle

Angel /ˈeɪn.dʒəl/: Thiên thần

Angle /ˈæŋ.ɡəl/: Góc (trong hình học)

10. Message & Massage

Message /ˈmes.ɪdʒ/: Tin nhắn

Massage  /məˈsɑːʒ/: Mát-xa

11. Warn & Warm

Warn /wɔːrn/: Cảnh báo

Warm  /wɔːrm/: Ấm áp

12. Breath & Breather

Breath /breθ/: Hơi thở

Breathe  /briːð/: Hít thở (Verb)

13. Vacation & Vocation

Vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/: Kỳ nghỉ

Vocation /voʊˈkeɪ.ʃən/: Nghề nghiệp

14. Lose & Loose

Lose /luːz/: Mất cái gì, thua, bị đánh bại (thể thao)

Loose /luːs/ (Adj): Lỏng, rộng, không vừa

 

15. Quiet & Quite

Quiet /ˈkwaɪ.ət/: Im lặng, yên ắng

Quite /kwaɪt/ (Adv): Khá, hoàn toàn (chỉ mức độ)

 

16. Sea & See

Sea  /siː/: Biển

See  /siː/: Nhìn thấy

 

17. Flour & Flower

 

Flour  /ˈflaʊ.ɚ/: Bột làm bánh

Flower  /ˈflaʊ.ɚ/: Bông hoa

18. Weak & Week

Weak /wiːk/: Yếu đuối

Week /wiːk/: Tuần (7 ngày)

19. Hole & Whole

Hole /hoʊl/: Cái lỗ

Whole /hoʊl/: Toàn bộ, tất cả

20. Hour & Our

Hour  /aʊr/: Giờ (Thời gian)

Our  /aʊr/: Của chúng tôi, của chúng ta

 

Việc nhầm lẫn các cặp từ này là điều thường gặp không chỉ người học ngoại ngữ mà cả những người bản ngữ. Làm thế nào để không mắc phải những lỗi nhỏ nhặt này mà mất đi 1-2 câu trong kì thi IELTS? Chúng ta sẽ phải xét đến ngữ cảnh, loại từ (Noun, Verb, Adj, Adv) dựa trên vị trí của từ đứng kế nó, nghĩa của từ nếu ghép vào cả câu để loại trừ. Như thế chúng ta phải luyện tập thật nhiều, thật kỹ để hình thành cho chính mình phản xạ để không phải lấn cấn khi viết đáp án. 

Chúc các bạn học tốt!

 

 

 

 

 

 

 

 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO