Cấu trúc câu trả lời và một số cụm từ trong câu hỏi When
1. Cấu trúc câu trả lời
- Cụm thời gian + ago
Ex: when did you finish the report?
3 days ago
- When + động từ ở dạng quá khứ đơn
Ex: When did you start studying English?
When I was 6 years old
- Giới từ (on/ in/ at…)+ thời gian ở dạng tương lai
Ex: When are you going on vacation?
On Saturday
- When + động từ ở dạng hiện tại đơn
Ex: When are you going to come to the office?
When she arrives
- Not until + thời gian ở dạng tương lai
Ex: When is the project expected to be finished?
Not until next year
2. Một số cấu trúc về Where-question thường xuyên xuất hiện trong đề thi TOEIC
2.1. Một số câu hỏi phổ biến
- When do you usually get to the office in the morning?
- When is the seminar scheduled to begin?
- When do you expect the repairman to arrive?
- When are you taking your vacation this year?
2.2. Một số cụm từ chỉ thời gian
- next term
- daily
- monthly
- annually
- next quarter
- not until next week
- the following Thursday
- in a decade
Bình luận