Cụm từ theo cấu trúc "something and something" trong Toeic
Các cụm từ theo cấu trúc "something and something"
1. salt and vinegar: những sốt thường ăn với khoai tây chiên
⇒ Do you want salt and vinegar on your chips?
(Anh cần gia vị gì ăn với khoai tây chiên không?)
2. ins and outs: những chi tiết của việc gì đó
⇒ I don’t know all the ins and outs, but it seems the Prime Minister has made a serious mistake.
(Tôi không biết rõ chi tiết, nhưng nó có vẻ là Thủ tướng đã phạm một sai lầm nghiêm trọng.)
3. pros and cons: những lợi và bất lợi của việc gì đó
⇒ What are the pros and cons of capital punishment?
(Những lợi và bất lợi của hình phạt tử hình?)
pros and cons - lợi và bất lợi (Nguồn: logentries)
4. down and out: một người không nhà và thất nghiệp.
⇒ Did you see the poor down and out sleeping in the park?
(Anh có thấy người vô gia cư ngủ trong công viên không?)
5. safe and sound: an toàn và bình an
⇒ He arrived home safe and sound from the war.
(Anh ấy đã bình an trở về sau chiến tranh)
6. odds and sods = odds and ends: sự tập hợp của những việc nhỏ và không quan trọng.
⇒ I’ve done all the important building work; I’ve just got the odds and sods lef
(Tôi đã hoàn thành tất cả công việc xây dựng quan trọng; tôi chỉ còn lại những việc nhỏ mà thôi.)
Các cụm từ này thường mang nghĩa khá lạ và độc đáo. Vì thế để hiểu thấu được nghĩa và có thể sử dụng thành thạo cấu trúc này thì cách duy nhất là học thuộc kèm theo ví dụ.
7. ups and downs:những khoảng thời gian thăng trầm
⇒ The ups and downs of life are similar all over the world, but people react differently to them.
(Thời gian thăng trầm trong cuộc sống đều giống nhau trên cả thế giới, nhưng mỗi người sẽ có phản ứng khác nhau.)
8. hustle and bustle: nhiều hoạt động và tiếng ồn
⇒ I love the hustle and bustle of city life.
(Tôi thích cuộc sống ồn ào của thành phố.)
hustle and bustle - nhiều hoạt động và tiếng ồn (Nguồn:quotesgram)
9. peace and quiet: sự tự do
⇒ He sent his children to the park so that he could have some peace and quiet.
(Ông ta chở con cái ra công viên để ông ta có một chút sự im lặng.)
10. rest and relaxation: thời gian không hoạt động, ví dụ khi đi nghỉ
⇒The doctor said I need some rest and relaxation; I’ve been working too hard.
(Bác sĩ nói rằng tôi cần nghỉ ngơi; tôi đã làm việc quá sức.)
11. ifs and buts: những lý do mà người nào đó không muốn làm việc gì đó
⇒ Whenever we try to change the work routines, the workers have so many ifs and buts that we never manage to change anything.
(Khi nào chúng tôi cố gắng thay đổi lề thói làm việc, những nhân viên có nhiều lý do đến nỗi chúng tôi không thể thay đổi bất kỳ điều gì.)
12. law and order: sự duy trì của một xã hội tốt bởi vì mọi người tuân theo luật và tội phạm bị bắt và trị tội.
⇒ After the war there was a serious breakdown in law and order. It has taken a long time for the police to gain control of the situation.
(Sau cuộc chiến tranh có một sự suy sụp nghiêm trọng về luật pháp. Nó đã mất nhiều thời gian để cảnh sát kiểm tra đất nước.)
13. fish and chips: là thức ăn mang về truyền thống và phổ biến tại Anh quốc
⇒ I can’t be bothered to cook, I’ll go and get some fish and chips.
(Tôi không muốn nấu ăn, tôi sẽ đi và mua cá và khoai tây chiên.)
Biết được các cụm từ theo cấu trúc trên sẽ giúp các bạn không còn ngỡ ngàng về nghĩa khi làm bài thi Toeic.
>>Học tiếng Anh qua bài hát Safe and Sound
>>Vocabulary: Thực đơn
Theo Cleverlearnvietnam
Bình luận