IELTS Writing Task 1 - Bar chart: Chủ đề giao thông
Hãy xem bài sample và phần phân tích phía dưới để biết cách làm bài tốt nhé.
Topic: The bar charts below give information on road transport in a number of European countries. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
INTRODUCTION:
The bar charts give information about methods of travel and commuting times for six European countries, as well as the average figure for the European Union. From the information, we can see that car use is highest in Denmark at about 12,500 kilometres per person a year, and lowest in Spain and Germany.
Phần phân tích:
- “Give information about”: cung cấp thông tin về
Đây là một cụm từ được dùng phổ biến trong Writing task 1 ở phần mở đoạn để các bạn paraphrase lại đề bài. Ngoài “give information about”, các bạn cũng có thể sử dụng những cụm khác như:
- The bar charts illustrate/depict/show …
- The bar charts compare …
- The bar charts give data on ...
- The supplied/given bar charts represent …
-
“Methods of”: các phương tiện đi lại
Trong bài, người viết đã paraphrase “road transport” thành “methods of” để tránh lặp lại đề. Ngoài “methods of”, bạn cũng có thể dùng “means of” để thay thế.
BODY 1:
Perhaps surprisingly, the Danish also make far greater use of alternative transport than people in other countries, travelling over 3,000 kilometres a year by bus, train, metro or bike, which is more than double the EU average. By comparison, the British and French travel less than a third of that distance by public transport.
Phần phân tích:
-
“Make far greater use of”: sử dụng cái gì nhiều hơn đáng kể
Trong Writing task 1, việc sử dụng các từ so sánh là rất cần thiết. Để miêu tả việc dùng cái gì đó nhiều hơn hẳn những thứ khác, bạn có thể thêm “far” đằng trước từ so sánh.
-
“Alternative transport”: các phương tiện giao thông thay thế
Các phương tiện giao thông thay thế có thể kể đến như xe đạp, xe buýt, tàu hỏa, tàu điện,...
Hãy dùng “alternative transport” nếu như không muốn lặp lại những phương tiện đã nêu ở trên.
-
“More than double”: hơn gấp đôi
Thêm một cụm từ hữu ích trong các bài cần so sánh số liệu. Bên cạnh double, bạn cũng có thể dùng “more than two/three/four times” hoặc chuyển thành dạng tính từ như: twofold, threefold, fivefold + noun
BODY 2:
When it comes to commuting times, British drivers spend about 47 minutes each day travelling to work, which is more than any other country. In Denmark and Italy, on the other hand, where many more people use public transport, commuting times are significantly lower.
Phần phân tích:
-
“When it comes to”: Khi nói đến
Những cụm từ đồng nghĩa với “when it comes to” có thể kể đến như: in terms of, with regard to, as regards, with reference to,...
Chúc các bạn học tốt!
Bình luận