DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

10 Cách Nói Thay Thế “Very Good” Cực Hay Cho Speaking IELTS

Bạn có gặp nỗi lo sợ rằng lúc nào cũng nói quanh đi quẩn lại mấy câu cũ rích vừa khiến người nghe nhàm chán, vừa không học được thêm từ mới. Vậy nên hãy cùng Diễn Đàn Tiếng Anh điểm qua một vài cách nói thay thế “Very Good” để cải thiện kỹ năng Speaking của bạn nhé!

1. Excellent: Rất tốt, chất lượng cao.

Have you been to the Indian restaurant? The food there is excellent".

(Bạn đã đến nhà hàng Ấn chưa? Thức ăn ở đó rất tuyệt vời)

2. Do it very well: Làm rất tốt.

You've accomplished all of my tasks on time. Other than that, you did very well today. (Bạn đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ của tôi đúng hạn. Ngoài ra, bạn đã làm rất tốt ngày hôm nay.)

3. Wonderful: Tuyệt vời

I think you’ll like my mother. She’s a wonderful person.

(Tôi nghĩ bạn sẽ thích cô ấy. Cô ấy là người tuyệt vời)

4. Perfect: Hoàn hảo, chính xác

When I asked my husband what he thought about my new hand-made dress, he said: “That’s perfect”

(Tôi hỏi chồng nghĩ gì về chiếc váy tự tay tôi làm, anh ấy bảo nó rất hoàn hảo)

 

5. Terrific: Rất tốt, thực sự tuyệt vời (điều gì thực sự rất thích)

 The actress who played the lawyer was terrific. (Nữ diễn viên đóng vai luật sư rất hay)

 

6. Outstanding: Nổi bật, tốt hơn trong số những người/vật khác.

A lot of my teachers were good, but Farley was outstanding.

(Rất nhiều giáo viên của tôi giỏi, nhưng Farley là một người xuất sắc)

7. Exceptional: Đặc biệt, trên mức bình thường.

 

He is such an exceptional student, he can speak 5 languages fluently.

(Anh ấy là một học sinh đặc biệt, anh ấy có thể nói thông thạo 5 thứ tiếng.)

8. Fantastic: Thú vị

I love ThaiLand! It’s a fantastic place, really beautiful! 

(Tôi yêu Thái Lan! Đó là một nơi tuyệt vời, thực sự đẹp!)

 

9. That’s better than ever: Tốt nhất từ trước giờ

I like the idea that we should let students wear casual clothes to school! That’s better than ever!

(Tôi thích ý tưởng rằng chúng ta nên cho học sinh mặc quần áo bình thường đến trường! Điều đó tốt hơn bao giờ hết!)

 

10. Remarkable: Đáng chú ý

Clark did a remarkable job setting things up for the meeting.

(Clark đã thực hiện một công việc đáng chú ý khi sắp xếp mọi thứ cho cuộc họp.)

 

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO