DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

10 cặp từ đồng âm trái nghĩa thường hay nhầm lẫn

Làm sao phân biệt các cặp từ đồng âm trái nghĩa thường hay nhầm lẫn
 
Các từ đồng âm trong tiếng Anh không chỉ gây khó khăn khi đọc mà ngay cả viết cùng dễ bị nhầm lẫn. Bởi các cặp đồng âm nhưng nghĩa lại không giống nhau, vì thế việc sử dụng cũng sẽ hoàn toàn khác nhau. Vậy các cặp từ đồng âm trái nghĩa nghĩa nào thường nhầm lẫn trong tiếng Anh mà bạn nên chú ý.

1. Flour và Flower

 
- Phiên âm: /ˈflaʊ.ɚ/
- Nghĩa:  flour (n) – bột mỳ/ flower (n) – hoa
Ex:
- Flour is used to make bread. (Bột mỳ được dùng để làm bánh mỳ.)
- This bunch of Sun flower is quite beautiful. (Bó hoa hướng dương này đẹp quá.)

2. Write và Right

 
- Phiên âm: /raɪt/
- Nghĩa: right (adj) – phải, lẽ phải, đúng đắn/ write (v) – viết
Ex:
- That’s the right answer. (Đó là câu trả lời đúng.)
- Did you write to grandma and thank her for the present she sent you? (Con đã viết thư cho bà để cám ơn bà về món quà mà bà gửi cho con chưa?)

3. Mail và Male

 
- Phiên âm: /meɪl/
- Nghĩa: mail (n) – thư từ, bưu kiện/ male (adj) – giống đực, nam.
Ex:
- Please, send this mail to my husband. (Xin hãy gửi giúp tôi bức thư này cho chồng tôi.)
- This dog is male. (Chú chó này là con đực)

4. Knight và Night

 
- Phiên âm: /naɪt/
- Nghĩa: knight (n) – hiệp sĩ/ night (n) – buổi tối (đêm)
Ex:
- A knight is a man who served his sovereign or lord as a mounted soldier in armor. (Hiệp sĩ là người phục vụ cho quốc vương hoặc vị chúa tể như một quân nhân cao cấp trong bộ áo giáp sắt.)
- He usually comes home at night. (Anh ấy thường xuyên về nhà vào lúc đêm.)

5. Foreword và  Forward

 
- Phiên âm: /ˈfɔːr.wɚd/
- Nghĩa:  foreword (n) – lời tựa, lời nói đầu/ forward (adj) – phía trước
Ex:
- A foreword is the introduction to a book. (Lời tựa là lời giới thiệu của một cuốn sách.)
- Forward is a direction. (Phía trước có nghĩa là một phương hướng.)

Vì chúng là những từ đồng âm nên phiên âm giống nhau nên để có thể phân biệt thì cách tốt nhất là lấy ví dụ để học

10-cap-tu-dong-am-trai-nghia-thuong-hay-nham-lan
Từ đồng âm trái nghĩa trong tiếng Anh (Nguồn: english360)

 

6. Principal và Principle

 
- Phiên âm: /ˈprɪn.sə.pəl/
- Nghĩa: principal (adj) – thầy hiệu trưởng/ principle (n) – nguyên lý, nguyên tắc
Ex:
- A principal is the head of a school. (Thầy hiệu trưởng là người đứng đầu nhà trường.)
- A principle is something you would insist on. (Nguyên tắc là điều mà bạn khẳng định đúng.)

7. Band và Banned

 
- Phiên âm: /bænd/
- Nghĩa: band (n) – đoàn, nhóm/ banned (adj) – bị cấm
Ex:
- Julie and her brother play in a band together. She’s on guitar and he’s on drums. (Julie và anh trai chơi cùng với nhau trong một ban nhạc. Cô ấy chơi đàn và anh chơi trống.)
- She was banned from smoking after her father knows that she smoked cigarette. (Cô ấy bị cấm hút thuốc sau khi bố cô biết rằng cô ấy đã hút thuốc.)

8. Key và Quay

 
- Phiên âm: /kiː/
- Nghĩa: key (n) – chìa khóa/ quay (n) – ke, bến (cảng)
Ex:
- Here’s your room key sir. We hope you have a pleasant stay in our hotel. (Đây là chìa khóa phòng của ông. Chúng tôi hy vọng ông sẽ có một kỳ lưu trú thoải mái tại khách sạn của chúng tôi.)
- The boat will be docked in the quay for the next two weeks. (Chiếc thuyền này sẽ cắm neo tại bến cảng trong hai tuần lễ tới.)

9. Die và Dye

 
- Phiên âm: /daɪ/
- Nghĩa: die (v) – chết/ dye (v) – nhuộm tóc
Ex:
- If you don’t water plants, they will die. (Nếu con không tưới cây, chúng sẽ chết.)
- I’ve decided to dye this old white T-shirt red. Do you think it’ll look good like that? (Tôi đã quyết định nhuộm chiếc áo thun màu trắng này thành màu đỏ. Bạn nghĩ nó sẽ nhìn đẹp không?)

10. Bear và Bare

 
- Phiên âm: /ber/
- Nghĩa: bear (n) – con gấu/ bare (adj) – trần trụi
Ex:
- In the zoo you can see bears, elephants and tigers. (Trong sở thú con có thể nhìn thấy gấu, voi và hổ.)
- She was running in the park in her bare feet last summer and she cut her foot on a broken bottle. (Cô ta đang chạy bộ trong công viên bằng chân không vào mùa hè trước và bị một mảnh vỡ chai cắt vào chân.)

Vừa rồi là 10 cặp từ đồng âm khác nghĩa thường nhầm lẫn trong tiếng Anh, các bạn cố gắng ghi nhớ cách viết và nghĩa nhé. Cách đọc giống nhau nên lấy ví dụ cụ thể để học và luyện tập là phương pháp hiệu quả nhất.

>>
Homophones-Những từ đồng âm p1 
 
Theo Tuhoctienganh
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO