Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để giới thiệu bản thân, riêng với cách này sử dụng các mẫu câu tiếng anh giới thiệu bản thân rất đơn giản nhất bạn có thể áp dụng.
-
Can/May I introduce myself? My name is Xuân
Cho phép tôi tự giới thiệu về mình nhé. Tôi tên là Xuân -
I’m glad for this opportunity to introduce myself. My name is Xuân
Tôi rất vui khi có cơ hội được giới thiệu bản thân với bạn. Tên tôi là Xuân -
I’d like to take a quick moment to introduce myself. My name is Xuân
Tôi rất hân hạnh khi có một ít phút giới thiệu về bản thân. Tôi tên là Xuân
Cách 2: Giới thiệu họ tên
My first name is Xuân, which means “spring”
Tên tôi là Xuân, còn có nghĩa là “mùa xuân”
Cách giới thiệu bản thân này rất hay vì sẽ giúp người nước ngoài hình dung nghĩa tiếng Anh của tên bạn. Tuy nhiên, không phải tên tiếng Việt nào cũng dịch sang tiếng Anh được, do vậy bạn có thể lưu ý thay bằng những cách sau.
-
Please call me Nga.
Cứ gọi tôi là Linh. -
My friends call me Linh.
Bạn bè vẫn gọi tôi là Linh
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh (nguồn: medium)
Cách 3: Giới thiệu tuổi
-
I’m 21 = I’m 18 years old
Tôi 18 tuổ rồi. -
I’m over 18
Tôi trên 21 tuổi rồi. -
I’m nearly/ almost 18
Tôi gần /sắp 21 tuổi. -
I’m in my fifties (50s)
Tôi đã ngoài 50 tuổi rồi.
Cách 4: Giới thiệu quê quán, nơi sinh sống
-
I am from Vietnam. = I come from Vietnam.
Tôi đến từ Việt Nam -
I hail from Hanoi.
Tôi đến từ Hà Nội -
I was born in TPHCM.
Tôi được sinh ra ở TPHCM -
I grew up in Hanoi.
Tôi lớn lên ở Hà Nội -
I spent most of my life in TPHCM.
Tôi sống phần lớn quãng đời của tôi ở TPHCM -
I live in Hanoi.
Tôi sống ở Hà Nội. -
I have lived in Hanoi for ten years.
Tôi đã sống ở Hà Nội được 10 năm rồi
Cách 5: Giới thiệu học vấn, nghề nghiệp:
-
I’m in 10th grade.
Tôi đang học lớp 10. -
I’m in 10B Class.
Tôi đang học lớp 10B -
I work as a doctor in HCM city = I am a doctor and I work in HCM.
Tôi làm bác sĩ ở TP.HCM. (sử dụng work as khi nói về nghề của bạn) -
I work in HR at FPT
Tôi làm việc ở phòng nhân sự tại FPT (sử dụng work in: bộ phận bạn đang làm) -
I’m in the IT.
Tôi làm trong công nghệ thông tin. (sử dụng “in” khi nói về ngành bạn đang làm) -
I earn my living as a artist.
Tôi kiếm sống bằng nghề họa sĩ. (Đây cũng là câu giới thiệu bản thân hay bằng tiếng anh nói về nghề nghiệp của bạn)
Phỏng vấn xin việc - Giới thiệu bản thân (nguồn: usnews)
Cách 6: Giới thiệu sở thích/đam mê của bạn
-
My hobbies are swimming and shopping.
Sở thích của tôi là bơi lội và mua sắm. -
I like playing game.
Tôi thích chơi game. -
I am a good teacher English.
Tôi là một giáo viên tiếng Anh giỏi. -
I enjoy shopping with my friend.
Tôi thích đi mua sắm với bạn bè -
I’m very interested in reading book.
Tôi rất yêu thích đọc sách. -
I have a passion for traveling.
Tôi có đam mê du lịch. -
I am good at playing game.
Tôi giỏi game rất giỏi.
Cách 7: Giới thiệu tình trạng hôn nhân của bạn
-
I’m not dating/seeing anyone
Tôi đang không hẹn hò với bất kì ai. -
I’m in a relationship.
Tôi đang hẹn hò. -
I’m engage to be married next year
Tôi đã đính hôn và sẽ cưới vào năm sau.
Cách 8: Cách giới thiệu về gia đình bạn
-
There are five of us in my family.
Gia đình tôi gồm 5 người. -
I don’t have any siblings and I would have liked a brother.
Tôi không có anh chị em. Tôi rất thích nếu có anh/em trai. -
My grandfather are still alive.
Ông nội tôi vẫn còn sống.
Cách 9: Đề nghị giữ liên lạc
-
Can I get/have your number? This way we can keep in touch.
Bạn cho tôi số điện thoại được không? Để chúng ta có thể giữ liên lạc được với nhau. -
Should I add you on Twitter?
Mình thêm bạn với cậu trên Twitter nhé? -
What’s your number? I’d love to see you again.
Số điện thoại của bạn là gì? Rất mong gặp lại bạn
Cách 10: Bày tỏ cảm xúc khi giới thiệu về bản thân mình
-
Please to meet you/Nice/Glad/ to meet you/It’s a pleasure to meet you.
Rất hân hạnh khi được gặp bạn. -
Good to know you/It’s good to know you.
Rất vui khi được biết bạn.
Theo English For Community
Bình luận