Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
Một dạng câu hỏi rất thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp ngôn ngữ Anh.
Câu hỏi đuôi (tag questions) là một cấu trúc ngữ pháp khá quan trọng trong văn phong giao tiếp tiếng Anh, vì nó rất thường xuyên được sử dụng, đặc biệt là khi chúng ta cần hỏi lại với đối tượng giao tiếp, để khẳng định chắc chắn hoặc hiểu rõ hơn một vấn đề nào đó. Tuy thực chất, cấu trúc của câu hỏi đuôi rất đơn giản nhưng khá nhiều người lại thường sử dụng sai. Vậy, hãy cùng ôn lại cấu trúc cùng với những dạng câu hỏi đuôi đặc biệt nhé!
Về cơ bản, cấu trúc của câu hỏi đuôi có các dạng như sau:
1. Đối với động từ thường (ordinary verbs):
Subject + verb (s/ es/ ed/ 2) + object , don’t/ doesn’t/ didn’t + subject? hoặc
Subject + don’t/ doesn’t/ didn’t + verb + object , do/ does/ did + subject?
Ví dụ:
- You studied at Hoa Sen before, didn’t you?
- You don’t like him, do you?
2. Đối với động từ đặc biệt - động từ “to be”, trợ động từ (“to be” verbs and auxiliary verbs)
Subject + special verb + object , special verb + not + subject? hoặc
Subject + special verb + not , special verb + subject?
Ví dụ:
- You are going to buy fish, aren’t you?
- We haven’t met each other for a long time, have we?
3. Đối với động từ khiếm khuyết (modal verbs):
Subject + modal verb + object , modal verb + not + subject? hoặc
Subject + modal verb + not + object , modal verb + subject?
Ví dụ:
- You will go to school right now, won’t you?
- You couldn’t eat that whole thing, could you?
Ngữ pháp tiếng Anh vốn dĩ rất phong phú, vậy nên đối với tag questions cũng có những điểm sau cần lưu ý:
1. Với câu giới thiệu dùng “I am...”, câu hỏi đuôi sẽ là “aren’t I?”
Ví dụ: I am beautiful, aren’t I?
2. Với câu giới thiệu dùng “Let’s...”, câu hỏi đuôi sẽ là “shall we?”
Ví dụ: Let’s take part in PND internship job, shall we?
3. Với câu giới thiệu dùng đại từ bất định “Somebody, everyone, nobody,...”, câu hỏi đuôi sẽ sử dụng đại từ “they” thay thế
Ví dụ: Somebody is gonna change that picture, aren’t they?
4. Với câu giới thiệu dùng chủ ngữ là “Nothing...”, câu hỏi đuôi sẽ dùng “it” thay thế
Ví dụ: Nothing will be done soon, won’t it?
5. Với câu giới thiệu dùng “I wish...”, câu hỏi đuôi sẽ là “may I?”
Ví dụ: I wish we could be happier, may I?
6. Với câu giới thiệu dùng chủ ngữ là một mệnh đề danh từ, câu hỏi đuôi sẽ dùng “it” thay thế
Ví dụ: What you said is wrong, isn’t it?
7. Nếu trong câu giới thiệu có các trạng từ phủ định/ bán phủ định (never, seldom, hardly, scarely, little…) thì câu giới thiệu đó sẽ được xem là câu phủ định, vậy nên ở câu hỏi đuôi phải nằm ở dạng khẳng định.
Ví dụ: He never uses that computer, does he?
8. Sau câu mệnh lệnh cách (Don’t, Please,...), câu hỏi đuôi thường là … will you?
Ví dụ: Don’t blame me, will you?
9. Sau câu cảm thán, trong câu hỏi đuôi cần lấy danh từ trong câu đổi thành đại từ (dùng am, is, are)
Ví dụ: What a beautiful woman, isn’t she?
10. Nếu câu giới thiệu có sử dụng các động từ mang tính phỏng đoán như “think, believe, suppose, figure, assume, fancy, imagine, reckon, expect, seem, feel”, thì sẽ sử dụng mệnh đề phụ là cơ sở làm câu hỏi đuôi.
Ví dụ: I believed that Taylor Swift is the best female singer this year, isn’t she?
Trên đây là những cấu trúc và dạng câu hỏi đuôi đặc biệt và thường được gặp cũng như sử dụng, rất mong sẽ giúp các bạn có thể rèn luyện ngữ pháp cũng như giao tiếp tiếng Anh ngày một tốt hơn!
>> Những cấu trúc tiếng Anh dễ nhầm lẫn
>> Câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu hỏi đuôi (tag questions) là một cấu trúc ngữ pháp khá quan trọng trong văn phong giao tiếp tiếng Anh, vì nó rất thường xuyên được sử dụng, đặc biệt là khi chúng ta cần hỏi lại với đối tượng giao tiếp, để khẳng định chắc chắn hoặc hiểu rõ hơn một vấn đề nào đó. Tuy thực chất, cấu trúc của câu hỏi đuôi rất đơn giản nhưng khá nhiều người lại thường sử dụng sai. Vậy, hãy cùng ôn lại cấu trúc cùng với những dạng câu hỏi đuôi đặc biệt nhé!
Về cơ bản, cấu trúc của câu hỏi đuôi có các dạng như sau:
1. Đối với động từ thường (ordinary verbs):
Subject + verb (s/ es/ ed/ 2) + object , don’t/ doesn’t/ didn’t + subject? hoặc
Subject + don’t/ doesn’t/ didn’t + verb + object , do/ does/ did + subject?
Ví dụ:
- You studied at Hoa Sen before, didn’t you?
- You don’t like him, do you?
2. Đối với động từ đặc biệt - động từ “to be”, trợ động từ (“to be” verbs and auxiliary verbs)
Subject + special verb + object , special verb + not + subject? hoặc
Subject + special verb + not , special verb + subject?
Ví dụ:
- You are going to buy fish, aren’t you?
- We haven’t met each other for a long time, have we?
3. Đối với động từ khiếm khuyết (modal verbs):
Subject + modal verb + object , modal verb + not + subject? hoặc
Subject + modal verb + not + object , modal verb + subject?
Ví dụ:
- You will go to school right now, won’t you?
- You couldn’t eat that whole thing, could you?
Câu hỏi đuôi khá quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh (Nguồn: ronneb)
Ngữ pháp tiếng Anh vốn dĩ rất phong phú, vậy nên đối với tag questions cũng có những điểm sau cần lưu ý:
1. Với câu giới thiệu dùng “I am...”, câu hỏi đuôi sẽ là “aren’t I?”
Ví dụ: I am beautiful, aren’t I?
2. Với câu giới thiệu dùng “Let’s...”, câu hỏi đuôi sẽ là “shall we?”
Ví dụ: Let’s take part in PND internship job, shall we?
3. Với câu giới thiệu dùng đại từ bất định “Somebody, everyone, nobody,...”, câu hỏi đuôi sẽ sử dụng đại từ “they” thay thế
Ví dụ: Somebody is gonna change that picture, aren’t they?
4. Với câu giới thiệu dùng chủ ngữ là “Nothing...”, câu hỏi đuôi sẽ dùng “it” thay thế
Ví dụ: Nothing will be done soon, won’t it?
5. Với câu giới thiệu dùng “I wish...”, câu hỏi đuôi sẽ là “may I?”
Ví dụ: I wish we could be happier, may I?
Một số dạng câu hỏi đuôi đặc biệt sẽ có thể gây nhầm lẫn (Nguồn: linkedin)
6. Với câu giới thiệu dùng chủ ngữ là một mệnh đề danh từ, câu hỏi đuôi sẽ dùng “it” thay thế
Ví dụ: What you said is wrong, isn’t it?
7. Nếu trong câu giới thiệu có các trạng từ phủ định/ bán phủ định (never, seldom, hardly, scarely, little…) thì câu giới thiệu đó sẽ được xem là câu phủ định, vậy nên ở câu hỏi đuôi phải nằm ở dạng khẳng định.
Ví dụ: He never uses that computer, does he?
8. Sau câu mệnh lệnh cách (Don’t, Please,...), câu hỏi đuôi thường là … will you?
Ví dụ: Don’t blame me, will you?
9. Sau câu cảm thán, trong câu hỏi đuôi cần lấy danh từ trong câu đổi thành đại từ (dùng am, is, are)
Ví dụ: What a beautiful woman, isn’t she?
10. Nếu câu giới thiệu có sử dụng các động từ mang tính phỏng đoán như “think, believe, suppose, figure, assume, fancy, imagine, reckon, expect, seem, feel”, thì sẽ sử dụng mệnh đề phụ là cơ sở làm câu hỏi đuôi.
Ví dụ: I believed that Taylor Swift is the best female singer this year, isn’t she?
Trên đây là những cấu trúc và dạng câu hỏi đuôi đặc biệt và thường được gặp cũng như sử dụng, rất mong sẽ giúp các bạn có thể rèn luyện ngữ pháp cũng như giao tiếp tiếng Anh ngày một tốt hơn!
>> Những cấu trúc tiếng Anh dễ nhầm lẫn
>> Câu điều kiện trong tiếng Anh
Theo Oxford English UK Vietnam
Bình luận