Cùng ôn lại ngữ pháp 3 loại câu điều kiện căn bản
Câu điều kiện là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh.
“Conditional sentence” (câu điều kiện) là loại câu được dùng để nêu lên một giả thiết về một sự việc, mà trong đó sự việc chỉ có thể xảy ra khi vế điều kiện xảy ra. Câu điều kiện luôn bao gồm 2 thành phần (2 vế câu/ 2 mệnh đề): một mệnh đề được dùng để nêu lên câu điều kiện (chính là mệnh đề IF/ phụ/ điều kiện); vế câu còn lại là để nêu lên kết quả (mệnh đề kết quả/ mệnh đề chính).
Ví dụ:
If it rains, I will stay at home.
Mệnh đề phụ: “If it rains”
Mệnh đề chính: “I will stay at home”.
Trong nhiều trường hợp, hai vế này trong câu điều kiện có thể được hoán đổi vị trí cho nhau, nhưng cần lưu ý rằng: nếu mệnh đề chính đứng ở phía trước thì giữa hai vế không cần đặt dấu phẩy, trong trường hợp ngược lại thì chắc chắn phải có.
Ví dụ:
If you work hard enough, you will pass the exam.
Có thể được đổi thành: You will pass the exam if you work hard enough.
Sau đây, hãy cùng Diễn Đàn Tiếng Anh ôn lại cấu trúc ngữ pháp của các loại câu điều kiện nhé!
Câu điều kiện loại 1
Đây là câu điều kiện về sự việc hoàn toàn có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Chúng ta sẽ sử dụng câu điều kiện loại 1 để đặt ra một điều kiện có thể được thực hiện dẫn đến một kết quả ở hiện tại hoặc tương lai.
- Cấu trúc:
If + Subject + Verb (hiện tại) (+Object) , Subject + will + Verb (nguyên mẫu) (+Object)
Nói một cách khác, ở câu điều kiện loại 1, mệnh đề if phải được dùng thì ở hiện tại đơn (simple present), và mệnh đề chính thì dùng thì tương lai đơn (will).
Ví dụ:
If you are a fan of Girls’ Generation, you will have to buy their new album.
(Nếu bạn là người hâm mộ Girls’ Generation, bạn sẽ phải mua album mới của họ ngay thôi.)
If you stop working today, you will have enough time to rest.
(Nếu bạn nghỉ làm ngay hôm nay, bạn sẽ có đủ thời gian để nghỉ ngơi.)
Câu điều kiện là cấu trúc ngữ pháp quan trọng (Nguồn: flickr)
Câu điều kiện loại 2
Đây là câu điều kiện dùng để nói về sự việc không có thực ở hiện tại, và không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, chỉ dùng để thể hiện một ước mong trái ngược với thực trạng hiện tại.
- Cấu trúc:
If + Subject + Verb (quá khứ) (+Object) , Subject + would + Verb (nguyên mẫu) (+Object)
Như vậy, trong câu điều kiện loại 2, mệnh đề if phải được dùng thì ở quá khứ đơn (simple past), và mệnh đề chính thì dùng thì trợ động từ “would”.
Ví dụ:
If I didn’t have to go to the univeristy, I would be so free doing whatever I want.
(Nếu tôi không phải đi học Đại học, tôi sẽ có thể tự do làm điều gì tôi muốn.)
If I had 300 billions dongs, I would make great music concerts.
(Nếu tôi có 300 tỷ đồng, tôi sẽ có thể làm nên nhiều chương trình ca nhạc tầm cỡ.)
Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện không có thực trong quá khứ, chỉ được dùng để biểu lộ tính ước muốn trong quá khứ, một giả thiết khác hẳn với thực trạng trong quá khứ.
- Cấu trúc:
If + Subject + had + Verb (V3/ed) (+Object) , Subject + would + have + Verb (V3/ed) (+Object)
Ví dụ:
If it hadn’t been raining, Pink Age would have had better performances.
(Nếu hôm đó không mưa, thì Tuổi Hồng đã có thể có những màn trình diễn tốt hơn.)
If Kate hadn’t cut her hair, she would have been looked much more beautiful.
(Nếu Kate đã không cắt tóc, thì có lẽ cô ấy đã trông đẹp hơn nhiều.)
>> Biến thể của câu điều kiện trong tiếng Anh
>> Cấu trúc câu ao ước - Wish
Nguồn: Kenhtuyensinh
Bình luận