INFINITIVE & GERUND as the Subject of a clause - Động từ nguyên mẫu có "To" và Danh động từ làm chức năng chủ từ.
Cùng học ngữ pháp tiếng Anh chủ đề "To-infinitive" và "Gerund" làm chủ từ trong câu.
A. INFINITIVE:
An infinitive that functions as the subject of the clause refers to an activity in a general rather than a specific way. The infinitive, a reduced verbal form, is not marked for tense or person and does not often have a subject. In the subject position, it is usually followed by be or a static verb. It is uncommon for an infinitive structure to begin a sentence, with the exception of dictionary definitions and quotes.
Dùng động từ (hoặc ngữ động từ) nguyên mẫu có "to" làm chức năng chủ từ của mệnh đề khi đề cập đến một hành động nói chung hơn là cụ thể. Động từ nguyên mẫu này, là một dạng rút gọn trong văn nói, không chia thì hoặc đề cập đến cá thể nào và thường không có chủ từ. Đứng ở vị trí chủ từ, nó thường được một động từ "be" hoặc động từ "trạng thái" (a static verb) theo sau. Cách dùng này không phổ biến, dù là trường hợp ngoại lệ của các định nghĩa và trích dẫn trong tự điển.
VD:
1a.To start a sentence with an infinitive sounds awkward. -> (existing)
-> become: động từ chỉ trạng thái
Bắt đầu một câu bằng một động từ nguyên mẫu có "to" có vẻ không đúng. (đang tồn tại)
2a. To speak five languages well is (may be) an advantage. ->(prediction)
-> is: động từ "be"
Nói 5 thứ tiếng tốt là một lợi thế. (có thể là một lợi thế -> dự đoán)
3a.To be around her all day becomes (would be) tiring. -> (imagined)
-> become: động từ chỉ trạng thái
Quanh quẩn với con bé cả ngày sẽ mệt mỏi lắm. (sẽ -> tưởng tượng)
Học ngữ pháp tiếng Anh (ảnh: WebMD)
B. GERUND:
A gerund or gerund clause is more commonly used at the beginning of a sentence than an infinitive or infinitive clause. In most cases, gerunds or infinitives functioning as subjects are interchangeable. Sometimes, a slight difference in meaning exists. The infinitive may suggest a future, predicted or imagined activity while a gerund suggests an ongoing, existing, habitual activity. See 2a. v. 2b. or 3a. v. 3b.
Việc đặt một danh động từ hoặc một ngữ danh động từ ở vị trí đầu câu được dùng phổ biến hơn một động từ nguyên mẫu có "to". Hầu hết các trường hợp, danh động từ và động từ nguyên mẫu có chức năng của chủ từ thường có thể thay thế cho nhau. Đôi khi, có sự khác biệt chút ít về nghĩa.
Động từ nguyên mẫu có "to" có thể đề cập đến một hành động tưởng tượng hoặc dự đoán ở tương lai, trong khi danh động từ đề cập đến một hành động quen thuộc, đang tồn tại hoặc đang xảy ra ở hiện tại và đang được hoàn tất.
Hãy xem các ví dụ 2a với 2b; hoặc 3a với 3b.
VD:
1b.Starting a sentence with a gerund sounds fine. -> (existing)
-> sound: động từ chỉ trạng thái
(Việc) bắt đầu một câu bằng một danh động từ có vẻ đúng. (đang tồn tại)
2b. Speaking five languages well is (may be) an advantage. -> (existing)
-> is: động từ "be"
(Việc) nói 5 thứ tiếng tốt là một lợi thế. (có thể là một lợi thế -> đang tồn tại)
3b. Being around her all day becomes (is) tiring. -> (existing)
-> become: động từ chỉ trạng thái
(Việc) quanh quẩn với con bé cả ngày mệt mỏi lắm. ( -> đang tồn tại)
Trên đây là những điểm ngữ pháp quan trọng, Các bạn có thể theo dõi thêm các bài viết trên DĐTA đê học ngữ pháp với nhiều bài học khác nhau.
>> Dùng "GRAB" hay "GRASP" ?
>> Sự khác nhau về ngữ nghĩa giữa Triumph và Victory
Nguồn: hellochao
Bình luận