DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

English For Banking: Từ vựng chuyên ngành Ngân Hàng phần 2

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Banking - Ngân hàng nè. Cùng tham khảo nha 

English for Banking: Từ vựng chuyên ngành Ngân hàng Phần 2

 

36. Clear (v) : thanh toán bù trừ
=> make payment of a cheque through the system
== Clearing bank (n) : ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
== Clearing house (n) : trung tâm thanh toán bù trừ

37. Honour (v) : chấp nhận thanh toán

38.
Refer to drawer (n) : viết tắc là R.D: “Tra soát người ký phát”

39.
Non-card instrument : phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt

40.
Present (v) : xuất trình, nộp

41.
Outcome (n) : kết quả

42.
Debt (n.) : khoản nợ

43.
Debit (v) : ghi nợ (money which a company owes)

44. Debit balance : số dư nợ
=> balance in an account showing that the company owes more money than in has receuved

45. Direct debit : ghi nợ trực tiếp

46.
Deposit money : tiền gửi

47.
Give credit : cấp tín dụng

48.
Illegible (adj) : không đọc được

49.
Bankrupt » Bust : vỡ nợ, phá sản

50.
Make out (v) : ký phát, viết (Séc)

51.
Banker (n) : người của ngân hàng

52.
Place of cash : nơi dùng tiền mặt

53.
Obtain cash : rút tiền mặt

54.
Cashpoint : điểm rút tiền mặt

55.
Make payment : ra lệnh chi trả

56.
Subtract (n) : trừ

57.
Plastic money (n) : tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)

58.
Sort of card : loại thẻ

59.
Plastic card (n) : thẻ nhựa

60.
Charge card : thẻ thanh toán
=> plastic card issued by a shop and used by customers when buying sth that they will pay later

61. Smart card (n) : thẻ thông minh
=> small plastic card with an electronic chip tha record and remember information

62. Cash card (n) : thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)

63. Cheque card (n) : thẻ Séc

64.
Bank card (n) : thẻ ngân hàng

65.
Cardholder (n) : chủ thẻ

66.
Shareholder (n) : cổ đông (person who owns shares in a company)

67. Dispenser (n) : máy rút tiền tự động
=> machine which gives out money when a special card is inserted and instructions given

68. Statement (n) : sao kê (tài khoản)
=> list showing amounts of money paid, received, owing…& their tota
== Mini-statement (n) : tờ sao kê rút gọn

69.
Cashier (n) : nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)

70.
Teller (n) » cashier : người máy chi trả tiền mặt

 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO