DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

English for Business Administration: Lesson 1: Economic activity (Vocabulary)

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Quản trị Kinh doanh nè. Cùng tham khảo nha 

English for Business Administration: Lesson 1: Economic activity (Vocabulary)

 
  • accounts clerk (n) nhân viên kế toán
  • accounts department (n) phòng kế toán
  • agricultural (adj) thuộc nông nghiệp
  • airfreight (n) hàng hoá chở bằng máy bay
  • assistant manager (n) phó phòng, trợ lý trưởng phòng
  • assume (v) giả định
  • assumption (n) giả định
  • belong to (v) thuộc về ai…
  • bill (n) hoá đơn
  • business firm (n) hãng kinh doanh
  • commodity (n) hàng hoá
  • coordinate (v) phối hợp, điều phối
  • correspondence (n) thư tín
  • customs clerk (n) nhân viên hải quan
  • customs documentation (n) chứng từ hải quan
  • customs official (n) viên chức hải quan
  • decision-making (adj) ra quyết định
  • derive from (v) thu được từ
  • docks (n) bến tàu
  • earn one’s living expr :  kiếm sống
  • either…….. or (conj) :    hoặc…hoặc
  • essential (adj) quan trọng, thiết yếu
  • export manager (n) trưởng phòng xuất khẩu
  • exports (n) hàng xuất khẩu
  • farm (n) trang trại
  • freight forwarder (n) đại lý, (hãng, người) chuyển hàng
  • given (adj) nhất định
  • goods (n) hàng hoá
  • handle (v) xử lý, buôn bán
  • household (n) hộ gia đình
  • in order to (prep) để
  • in turn (adv) lần lượt
  • interdependent (adj) phụ thuộc lẫn nhau
  • junior accounts clerk (n) nhân viên kế toán tập sự
  • like (conj) như, giống như
  • loan (n) vay
  • maintain (v) duy trì, bảo dưỡng
  • maize (n) ngô
  • make up (v) tạo nên, tạo thành
  • memorandum (n) bản ghi nhớ
  • minerals (n) khoáng sản, khoáng chất
  • natural (adj) thuộc tư nhiên
  • nature (n) bản chất, tự nhiên
  • non- agricultural (adj) không thuộc nông nghiệp
  • person Friday (n) nhân viên văn phòng
  • photocopier (n) máy sao chụp
  • produce (v) sản xuất
  • provide (v) cung cấp
  • purchase (v) mua, tậu, sắm
  • pursue (v) mưu cầu
  • seafreight (n) hàng chở bằng đường biển
  • senior accounts clerk (n) kế toán trưởng
  • service (n) dịch vụ
  • shorthand (n) tốc ký
  • substituable (adj) có thể thay thế
  • sum-total (n) tổng
  • transform (v) chuyển đổi, biến đổi, thay đổi
  • undertake (v) trải qua
  • utility (n) đ(ộ thoả dụng
  • well-being (adj) phúc lợi
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO