DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

English for Business Administration: Lesson 2: Different economic systems (Vocabulary)

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Quản trị Kinh doanh nè. Cùng tham khảo nha 

English for Business Administration: Lesson 2: Different economic systems (Vocabulary)

 


 
  • a/c (account) (n) tài khoản
  • account-holder (n) chủ tài khoản
  • agronomy (n) nông học, nông nghiệp
  • agronomist (n) nhà nông học
  • bank account (n) tài khoản ngân hàng
  • banker’s card (n) tài khoản ngân hàng
  • capitalistic (adj) thuộc tư bản chủ nghĩa
  • cash (n) tiền mặt
  • cent (n) đồng xu (Mỹ)
  • cheque (n) ngân phiếu
  • cheque card (n) thẻ xác nhận có séc
  • communistic (adj) thuộc xã hội chủ nghĩa
  • complex (adj) phức tạp
  • conflict (n,v) sự xung đột
  • conform (v) tuân thủ
  • contrast (v) trái ngược, đối lập
  • crockery (n) bình lọ sành hay đĩa Trung Quốc
  • cutlery (n) dao, nĩa và muông dùng trong bữa ăn
  • deliver (v) giao hàng
  • discount (n) sự giảm giá, tiền bớt
  • drawer (n) người ký phát séc
  • ecologist (n) nhà sinh thái học
  • economist (n) nhà kinh tế học
  • endorse (v) chứng thực, xác nhận
  • entirely (adv) hoàn toàn
  • flower design (n) hoạ tiết hoa
  • furniture department (n) bộ phận mua bán đồ gỗ
  • guarantee card (n) thẻ bảo đảm
  • ideology (n) (hệ) tư tưởng
  • Inc (incorporated) (adj) công ty trách nhiệm hữu hạn ở Mỹ
  • landowner (n) chủ đất, địa chủ
  • NB (Note Bell) (n) ghi chú
  • negotiable (adj) có thể chuyển nhượng được
  • obey (v) tuân theo
  • otherwise (adv) nếu không thì, mặt khác thì
  • plain (adj) trơn, không có hình vẽ
  • post-dated cheque (n) ngân phiếu đề lùi ngày tháng
  • principle (n) nguyên tắc
  • range (n) nhóm, loại (đồ đạc giống nhau)
  • range (n) dải, loại, phạm vi
  • receipt (n) hoá đơn
  • ref (reference) (n) số tham chiếu
  • relatively (adv) khá
  • stationery (n) văn phòng phẩm
  • stripe (n) sọc
  • sub total (n) tổng của một phần, một cột số (trong báo cáo kế toán)
  • surplus income (n) thu nhập thặng dư
  • teaspoon (n) muỗng uống trà, muỗng cà phê
  • transaction (n) sự giao dịch
  • unit price (n) đơn giá
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO