English for Business Administration: Lesson 3 Mixed economies (Vocabulary)
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Quản trị Kinh doanh nè. Cùng tham khảo nha
English for Business Administration: Lesson 3: Mixed economies (Vocabulary)
English for Business Administration: Lesson 3: Mixed economies (Vocabulary)
BOAC: British Overseas Airways Corporation | hãng hàng không của Anh |
BP: British Petroleum | ngành công nghiệp dầu lửa của Anh |
British Rail | ngành đường sắt của Anh |
cargo | hàng chuyên chở |
charge by volume | cước phí tính theo thể tích |
charge by weight | cước phí tính theo trọng lượng |
classify | phân loại |
consignment | hàng hoá được gửi vận chuyển |
container | công-ten-nơ |
containerisation | việc đóng hàng vào công-ten-nơ |
conventional cargo | hàng chuyên chở thông thường |
eminent industrialist | nhà công nghiệp nổi tiếng |
freight rate | giá cước hàng hoá chuyên chở |
giant | lớn |
ICI: Imperial Chemical Industries. | các ngành công nghiệp hoá học |
inevitably | tất nhiên, không thể tránh được |
long-term | dài hạn |
make a distinction | phân biệt |
NEDC: National Economic Development Council | Hội đồng phát triển kinh tế quốc gia |
private sector | thành phần kinh tế tư nhân |
public sector | thành phần kinh tế nhà nước |
trailer | xe tải, xe móoc |
under-developed country | nước chưa phát triển |
volume | khối lượng |
joiner | người liên kết, thợ mộc, hội viên |
juggler | người chơi trò tung hứng |
Bình luận