English for Business Administration: Lesson 6: Maker and monopolies (Vocabulary) Part 1
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Quản trị Kinh doanh nè. Cùng tham khảo nha
English for Business Administration: Lesson 6: Maker and monopolies (Vocabulary) Part 1
English for Business Administration: Lesson 6: Maker and monopolies (Vocabulary) Part 1
anti-trust law | luật chống độc quyền |
arise | xuất hiện, nảy sinh |
arrangement | sự sắp xếp |
assume | giả định |
assumption | giả định |
author | tác giả |
border | biên giới |
business firm | hãng kinh doanh |
circumstance | điều kiện, hoàn cảnh |
collect | thu gom |
commission | ủy ban |
comparatively | tương đối, khá |
consensus | sự thống nhất |
contradict | mâu thuẫn |
coordinate | phối hợp, sắp xếp, điều phối |
decade | thập kỷ |
decision – making | ra quyết định |
derive from | thu được từ |
distinct | khác (với) |
distinguish | phân biệt |
empirical | thực nghiệm |
examine | xem xét, nghiên cứu |
extenality | cái/ yếu tố bên ngoài |
extent | chừng mực, phạm vi |
extravagant | quá mức, quá cao (giá cả) |
geographical | (thuộc) địa lý |
geological | (thuộc) địa chất |
give someone a ring | gọi điện thoại |
given | nhất định |
household | hộ gia đình |
illegal | bất hợp pháp |
impact | sự ảnh hưởng |
impediment | trở ngại |
impediment | trở ngại |
in turn | lần lượt |
incremental | nhanh chóng |
incumbent | nhà quản lý, nhà khai thác |
innovation | sự đổi mới |
input | đầu vào |
interdependent | phụ thuộc lẫn nhau |
Bình luận