English for Business Administration: Lesson 7: Products (Vocabulary) Part 2
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Quản trị Kinh doanh nè. Cùng tham khảo nha
English for Business Administration: Lesson 7: Products (Vocabulary) Part 2
English for Business Administration: Lesson 7: Products (Vocabulary) Part 2
madate | chỉ thị, yêu cầu, ủy thác |
marketer | người tiếp thị |
maxim | câu châm ngôn |
means | phương tiện |
myopia (số ít: myopy) | tật cận thị, sai lầm |
novelty | điều mới lạ |
obsolete | lỗi thời |
particular | đặc thù |
pasture | đồng cỏ |
penetration | xâm nhập |
prefer | ưa thích, thích hơn |
principle | nguyên tắc, nguyên lý |
probably | có thể, có khả năng |
prochure | tập sách nhỏ để hướng dẫn hoặc quảng cáo |
provide | cung cấp |
radically | triệt để |
revamp | thay lại, sửa chữa |
scale | phạm vi, quy mô |
seek | tìm kiếm |
segmention | đọan (thị trường), sự phân đoạn |
strategy | chiến lược |
tactical | có tính chiến thuật |
take into account | tính đến |
term | thuật ngữ |
therefore | do đó, bởi vậy |
to be on guard against | phòng ngừa |
total | tổng số, toàn bộ |
tourism | ngành du lịch |
value – added service | dịch vụ giá trị gia tăng |
volume | khối lượng |
wasteful | lãng phí |
wasterpaper bin | giỏ đựng giấy vụn |
with regard to | về việc |
Bình luận