English for Tourism: Từ vựng chuyên ngành Du lịch Phần 5
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Du lịch nè. Cùng tham khảo nha
- Seasonality: Theo mùa
- SGLB
- Single supplement: Tiền thu thêm phòng đơn
- Source market: Thị trường nguồn
- Supplier of product: Công ty cung cấp sản phẩm
- Timetable: Lịch trình
- Tour Voucher: Phiếu dịch vụ du lịch
- Tour Wholesaler: Hãng lữ hành bán sỉ
- Transfer: Đưa đón
- Travel Advisories: Thông tin cảnh báo khách du lịch
- Travel Desk Agent: Nhân viên Đại lý lữ hành
- Travel Trade: Kinh doanh lữ hành
- Traveller: Lữ khách hoặc khách du lịch
- TRPB
- TWNB
- UNWTO
- Visa: Thị thực
- TCDL Vietnam National: Administration of Tourism
- Voucher: Biên lai
- Wholesaler: Hãng lữ hành bán sỉ
Bình luận