Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi nghe điện thoại
Có một số người nghĩ rằng khi nói chuyện qua điện thoại thì sẽ có nhiều bất lợi bởi vì bạn không thể nhìn được ngôn ngữ hình thể hay là khẩu hình miệng giống như lúc nói chuyện trực tiếp. Đôi khi, trong trường hợp đường truyền tín hiệu không ổn định thì bạn nên nói gì và xử lý ra sao? Hãy cùng tham khảo một số câu tiếng Anh thường dùng khi giao tiếp qua điện thoại nhé!
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến khi nghe điện thoại
Dưới đây là tổng hợp một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi nói chuyện qua điện thoại mà các bạn có thể tham khảo để vận dụng lúc cần thiết.
Giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại (Ảnh: vinhblog).
1. Making phone calls – Khi bạn là người gọi tới
Introduce yourself - Giới thiệu bản thân
- Good morning / afternoon / evening. My name is (your name) at / calling from (your company name). Could I speak to (who)? (Xin chào. Tôi là … gọi đến từ … Tôi có thể nói chuyện với … được chứ?).
The person you want to speak to is unavailable - Không thể kết nối được với người cần gặp
- Can I leave a message for him / her? (Tôi có thể để lại lời nhắn cho anh ấy / cô ấy được không?).
- Could you tell him / her that I called, please? (Bạn có thể nhắn với anh ấy / cô ấy rằng tôi đã gọi được không?).
- Could you ask him / her to call me back, please? (Bạn có thể nói với anh ấy / cô ấy gọi lại cho tôi được không?).
- Ok, thank you. I will call back later. (Cảm ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau).
Dealing with bad connections - Khi tín hiệu không ổn định
- I think we have a bad connection. Can I call you back? (Tôi nghĩ đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại cho bạn được không?).
- I’m sorry, we have a bad connection. Could you speak a little louder, please? (Tôi xin lỗi, đường truyền không được rõ. Bạn có thể nói lớn hơn chút được không?).
Ending the call - Khi kết thúc cuộc gọi
- Thank you very much. Have a good day. (Cảm ơn bạn rất nhiều. Chúc bạn có một ngày tốt lành).
- Thanks for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ).
2. Receiving phone calls – Nhận điện thoại
Answering the phone – Nhấc máy trả lời
- Company (name), this is (name). How may I help you? (Đây là công ty …, tôi là … Tôi có thể giúp gì cho bạn?).
- Purchasing department, Frank speaking. (Phòng mua hàng xin nghe, tôi là Frank).
Khả năng trả lời điện thoại bằng tiếng Anh (Ảnh:getflycrm).
Getting the name of the caller - Xin tên của người gọi đến
- May I have your name please? (Tôi có thể biết tên của bạn được không?).
- Who am I speaking with? (Tôi có thể biết mình đang nói chuyện với ai không?).
- May I ask who is calling? (Có thể vui lòng cho tôi biết tên của bạn không?).
Responding to caller’s request – Trả lời yêu cầu của người gọi
- Sure, let me check on that. (Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra).
- Sure, one moment please. (Chắc chắn rồi, xin vui lòng đợi một lát).
Asking someone to wait on the line – Yêu cầu giữ máy
- Can I put you on hold for a minute? (Bạn có thể giứ máy một lát chứ?).
- Do you mind holding while I check on that. (Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra lại).
Taking messages – Ghi lại lời nhắn
- He / she’s out of the office right now. Can I take a message? (Anh ấy / Cô ấy đang ở ngoài. Tôi có thể ghi lại lời nhắn của bạn không?).
- He / she’s not available at the moment. Would you like to leave a message? (Anh ấy / Cô ấy đang ở ngoài. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?).
Ending the call – Kết thúc cuộc gọi
- Is there anything else I can help you with? Ok thanks for calling. (Tôi có thể giúp gì cho bạn nữa không? Cảm ơn bạn đã gọi).
Với những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi nghe điện thoại trên, bạn có thể nhập vai và luyện tập cùng bạn bè hay đồng nghiệp. Sự kiên trì và cố gắng từng ngày sẽ có thể giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh tốt hơn cũng như ứng biến nhanh nhạy hơn khi gặp tình huống giao tiếp qua điện thoại đấy.
>> Giới thiệu và chào hỏi bằng tiếng Anh khi gặp mặt
Nguồn: tienganh247
Bình luận