Ngữ pháp: 'few, little'
"Few và little"
1. Few / little với danh từ
Chúng ta sử dụng few cho danh từ số nhiều và little cho danh từ số ít (thường không đếm được) để nói về những số ít hoặc số lượng của một vật nào đó.
Ví dụ:
- We've got a little milk and a few eggs.
- Few politicians are really honest.
- There were few people at the meeting.
- Just a little wine, please.
- Can I try a little of that, please?
2. Few / little không danh từ
Nếu danh từ đã được đề cập từ trước, chúng ta có thể lược bỏ và chỉ sử dụng few / little một mình.
Ví dụ:
- Some more soup? - Just a little, please.
- How many people were there? - Few.
3. a little + adj / adv
Chúng ta có thể sử dụng a little để thay đổi những tính từ và trạng từ (trả lời cho câu hỏi HOW):
Ví dụ:
- I'm a little tired today.
- Trains here go a little too slow.
- I just met you but I already love you a little.
4. few hoặc a few / little hoặc a little?
few và little có thể sử dụng như mục 1. Hãy xem sự khác biệt:
Ví dụ:
- I've got few friends here, I need to meet knew people (negative idea: I need more)
- I've got a few friends here, so we can go out with them (positive idea: it's enough)
- There's little food, we can't survive here for a week (negative)
- Great! There's a little food here. I'm so hungry! (positive)
►Note:
few và little, không có mạo từ "a" thì rất trang trọng (formal). Theo cách thông thường (informal) thì chúng ta nên dùng not much / many.
Ví dụ:
- We've got little time (formal) = We haven't got much time (informal)
- Few people understand quantum physics = Not many people understand quantum physics.
5. a bit (ngôn ngữ giao tiếp)
Trong ngôn ngữ giao tiếp Tiếng Anh, chúng ta rất thường sử dụng a bit of + danh từ và a bit + tính từ thay vì sử dụng a little.
Ví dụ:
- I only had a bit of wine = I only had a little wine
- It's a bit noisy here = It's a little noisy here
Làm bài tập tại đây-1.
Làm bài tập tại đây-2.
Làm bài tập tại đây-3.
Làm bài tập tại đây-4.
Làm bài tập tại đây-5.
1. Few / little với danh từ
Chúng ta sử dụng few cho danh từ số nhiều và little cho danh từ số ít (thường không đếm được) để nói về những số ít hoặc số lượng của một vật nào đó.
Plurals | few |
Singular | little |
Ví dụ:
- We've got a little milk and a few eggs.
- Few politicians are really honest.
- There were few people at the meeting.
- Just a little wine, please.
- Can I try a little of that, please?
2. Few / little không danh từ
Nếu danh từ đã được đề cập từ trước, chúng ta có thể lược bỏ và chỉ sử dụng few / little một mình.
Ví dụ:
- Some more soup? - Just a little, please.
- How many people were there? - Few.
3. a little + adj / adv
Chúng ta có thể sử dụng a little để thay đổi những tính từ và trạng từ (trả lời cho câu hỏi HOW):
Ví dụ:
- I'm a little tired today.
- Trains here go a little too slow.
- I just met you but I already love you a little.
4. few hoặc a few / little hoặc a little?
few và little có thể sử dụng như mục 1. Hãy xem sự khác biệt:
Ví dụ:
- I've got few friends here, I need to meet knew people (negative idea: I need more)
- I've got a few friends here, so we can go out with them (positive idea: it's enough)
- There's little food, we can't survive here for a week (negative)
- Great! There's a little food here. I'm so hungry! (positive)
►Note:
few và little, không có mạo từ "a" thì rất trang trọng (formal). Theo cách thông thường (informal) thì chúng ta nên dùng not much / many.
Ví dụ:
- We've got little time (formal) = We haven't got much time (informal)
- Few people understand quantum physics = Not many people understand quantum physics.
5. a bit (ngôn ngữ giao tiếp)
Trong ngôn ngữ giao tiếp Tiếng Anh, chúng ta rất thường sử dụng a bit of + danh từ và a bit + tính từ thay vì sử dụng a little.
Ví dụ:
- I only had a bit of wine = I only had a little wine
- It's a bit noisy here = It's a little noisy here
Làm bài tập tại đây-1.
Làm bài tập tại đây-2.
Làm bài tập tại đây-3.
Làm bài tập tại đây-4.
Làm bài tập tại đây-5.
Bình luận