DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản: Action Verbs

Ở bài học ngữ pháp hôm nay, chúng ta cùng đến với bài ngữ pháp cơ bảnAction Verbs – Động từ hành vi.

Định nghĩa: Động từ hành vi thể hiện hành động, hoạt động và thường ở dạng động từ.
 


Động từ hành vi (Nguồn: slidesharecdn)


- Động từ hành vi cần thêm “s” ở cuối với ngồi thứ 3, chủ ngữ đơn.

Ví dụ:

+ She eats bread.

+ He walks to the station center.

+ It floats on the sea.

- Câu phủ định cần dùng đến trợ từ “do not”, “does not” hoặc “did not”

+ I do not eat bread.

+ She does not eat bread.

+ You did not walk to the station center.

+ It does not float on the sea.

- Câu nghi vấn bắt đầu với “do”, “does” hoặc “did”.

+ Do you eat bread?

+ Does he eat bread?

+ Does she walk to the station?

+ Did they finish it?

- “Do not” có thể được dùng ngắn hơn là “don’t”, “does not” thành “doesn’t”, và “did not” thành “didn’t”

+ I don't eat bread.

+ He doesn't walk to the station.

+ It doesn't float on the sea.

+ They didn't finish it.

Ghi nhớ những dạng biến đổi của động từ hành:

 

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

I sing a song.

I do not (don't) sing a song.

Do I sing a song?

You sing a song.

You do not (don't) sing a song.

Do you sing a song?

He (she) sings a song.

He (she) does not (doesn't) sing a song.

Does he (she) sing a song?

We sing a song.

We do not (don't) sing a song.

Do we sing a song?

They sang a song.

They did not (didn't) sing a song.

Did they sing a song?

 

BÀI TẬP THỰC HÀNH

Chọn động từ sai ở các câu bên dưới.

1) I runs a marathon.

2) You look sleepy.

3) She do not dance.

4) Does you leave today?

5) We don't stay here.

6) It come with rice.

 


Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản (Nguồn: imavex)

 

ĐÁP ÁN NÈ!

1) runs -> run

3) do -> does

4) Does -> Do

6) come -> comes

Cùng đón đọc tiếp các bài viết về ngữ pháp tiếng Anh để nâng cao kiến thức ngữ pháp của bản thân để học tiếng Anh thật tốt nha! 

>> 
Parallelism - Cấu trúc song song trong Tiếng Anh

 

>> Passive Voices - Câu bị động trong Tiếng Anh


Nguồn Talkenglish.

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO