Phân biệt mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc
Mệnh đề (clause) là một nhóm các từ bao gồm chủ ngữ và vị ngữ.Có hai loại mệnh đề là mệnh đề độc lập (có thể đứng một mình và tạo thành một câu), mệnh đề phụ thuộc (luôn phải đi chung với một mệnh đề độc lập mới có thể tạo thành câu đủ nghĩa).
Các loại mệnh đề (ảnh fluentu)
1. Mệnh đề độc lập-Independent Clauses
Hai mệnh đề độc lập có thể được nối với nhau bằng các cách sau:
-
Một liên từ bình đẳng-A coordinating conjunction:
Example: Today is Tuesday and our papers are due Wednesday. (Hôm nay là thứ hai và mớ giấy tờ của chúng ta phải xong vào thứ tư)
-
Một trạng từ liên kết hoặc một thành ngữ chuyển ý- A conjunctive adverb or another transitional expression:
Example: I need to study for my test; in fact I am going to the library now. (trường hợp này dùng dấu chấm phẩy để tách hai mệnh đề riêng biệt.) (Tôi cần ôn bài kiểm tra; thật ra tôi đang tinh đi đến thư viên ngay.)
-
Cặp liên từ tương ứng-Correlative conjunction:
Example: George not only finished his paper on time, but he also got an A+. (Gerge không chỉ làm xong bài đúng giờ mà anh ấy còn được điểm A+)
-
Dấu chấm phẩy-Semicolon:
Example: This is one of my English classes; Shakespeare is my other. (đây là một trong những lớp văn học Anh của tôi; Sharespeare là một lớp khác nữa)
-
Dấu hai chấm-Colon (sometimes):
Example: She received the assignment: it is to be turned in next Friday.(Cô ấy nhận được một bài tập: nó hóa ra nộp vào thứ sáu tới)
Các loại mệnh đề trong Tiếng Anh (ảnh fluentu)
2. Mệnh đề phụ thuộc- Dependent Clauses
Mệnh đề phụ thuộc có thể là mệnh đề dành từ, tính từ, trạng từ tùy vào tính huống của câu. (xem thêm bài phân biệt mệnh đề danh từ, tính từ và trạng từ trong Tiếng Anh)
Example:
- Our class, which meets at nine in the morning, discusses the importance and use of grammar in our schools. ("which meets at nine in the morning là một mệnh đề tính từ" bổ nghĩa cho danh từ "class".) (Lớp học của chúng tôi, lúc chín giờ sáng, thảo luận về sự quan trọng của sử dụng ngữ pháp ở trường.)
Example:
- Confused, after class was over, Susan decided to meet with her group to discuss the paper. ("after class was over" là mệnh đề trạng từ bổ nghĩa cho động từ "confused.") (Thắc mắc, sau khi tiết học kết thúc, Susan quyết định đến gặp nhóm bạn của mình để trao đổi thêm.)
Examples:
- Whoever wins the race will receive the trophy. ("Whoever wins the race " là mệnh đề danh từ đóng vai trò như chủ ngữ trong câu) (Bất kì ai thắng cuộc đua đều sẽ nhận được chiếc cup.)
>>Bốn loại câu và tác dụng của dấu chấm câu trong Tiếng Anh>>Phân biệt simple, compound and complex sentences
Nguồn The Center for Writing Studies
Bình luận