Phân biệt từ phát âm giống nhau (no. 3)
Chúng ta cùng tìm hiểu sự khác nhau của những từ có cách phát âm tương đồng dưới đây:
Naval & Navel
Naval /’neivəl/ (adj) thuôc hải quân; (n) hàng hải
Navel /’neivəl/ (n) rốn, trung tâm
Naval & Navel
Naval /’neivəl/ (adj) thuôc hải quân; (n) hàng hải
Navel /’neivəl/ (n) rốn, trung tâm

Grate & Great
Grate /greit/ (n): vỉ lò
Great /greit/ (n): to lớn, vĩ đại, tuyệt vời
Grate /greit/ (n): vỉ lò
Great /greit/ (n): to lớn, vĩ đại, tuyệt vời

Road & Rode
Rode (quá khứ của ride) /roud/ (v) đi xem đạp, cưỡi
Road /roud/ (n) con đường
Rode (quá khứ của ride) /roud/ (v) đi xem đạp, cưỡi
Road /roud/ (n) con đường

Passed & Past
Passed /pɑ:st/(v) (quá khứ) vượt qua, đi qua
Past /pɑ:st/ (adj) thuộc quá khứ
Passed /pɑ:st/(v) (quá khứ) vượt qua, đi qua
Past /pɑ:st/ (adj) thuộc quá khứ

Sundae & Sunday
Sundae /’sʌndei/ (n) kem mứt (có trộn quả đã nghiền nát)
Sunday /’sʌndei/ (n) ngày chủ nhật
Sundae /’sʌndei/ (n) kem mứt (có trộn quả đã nghiền nát)
Sunday /’sʌndei/ (n) ngày chủ nhật

Bình luận