DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Thứ tự các tính từ trong tiếng Anh

Trong bài thi tiếng Anh, nếu được yêu cầu sắp xếp thứ tự của các tính từ trong một cụm danh từ, bạn sẽ làm gì? Bạn có biết phải sắp xếp như thế nào mới hợp lý không?​

Khi gặp một cụm từ tiếng Anh có từ 2 đến 3 tính từ trở lên, bạn sẽ bắt đầu cảm thấy bối rối vì không biết nên đặt tính từ nào đứng trước, tính từ nào đứng sau thì mới hợp lý. Trong bài viết kỳ này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem trong tiếng Anh, các tính từ được sắp xếp ra sao mới đúng quy tắc nhé!

 

tieng Anh, tinh tu tieng Anh
Tính từ có rất nhiều loại đấy nhé! (Nguồn: Slide Show)

Tính từ chỉ hình dáng, màu sắc, nguồn gốc, chất liệu, mục đích

Thứ tự của những tính từ tiếng Anh này được sắp xếp như sau: Hình dáng (Shape) -> Màu sắc (color) -> Nguồn gốc (origin) -> Chất liệu (material) -> Mục đích (purpose) -> Danh từ (noun)
Ví dụ:
- Red Spanish leather riding boots (Đôi bốt màu đỏ xuất xứ từ Tây Ban Nha làm bằng da dùng để cưỡi ngựa)

Tính từ chỉ kích cỡ, chiều dài, chiều cao, độ tuổi 

Những tính từ tiếng Anh chỉ kích cỡ (size), chiều dài (length), chiều cao (height), độ tuổi (age) thường đặt trước các tính từ chỉ hình dáng, màu sắc, nguồn gốc, chất liệu và mục đích.

Ví dụ:
- A round glass table (NOT a glass round table) (Một chiếc bàn tròn bằng kính).
- A big modern brick house (NOT a modern, big brick house) (Một ngôi nhà lớn hiện đại được xây bằng gạch)

Tính từ diễn tả sự phê phán hay thái độ 

Những tính từ tiếng Anh dạng này ví dụ như: lovely, perfect, wonderful, silly… đặt trước các tính từ khác.
Ví dụ:
- A lovely small black cat. (Một chú mèo đen, nhỏ, đáng yêu).
- Beautiful big black eyes. (Một đôi mắt to, đen, đẹp tuyệt vời)

“Câu thần chú” về thứ tự các tính từ

Trong lúc căng thẳng hoặc hốt hoảng, có thể bạn sẽ quên mất những quy tắc về tính từ tiếng Anh bên trên. Đừng lo, thay vì phải nhớ một loạt các quy tắc rắc rối, bạn chỉ cần nhớ cụm viết tắt là “OSASCOMP”, trong đó:
Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: great, terrible, wonderful …
Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: big, small, short, long, thick…
Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, new…
Shape – tính từ chỉ hình dáng. Ví dụ: circular, rectangular…
Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: blue, white, orange, dark brown, black…
Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Vietnamese, Chinese, Japanese,American, British…
Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: stone, plastic, leather, steel, silk…
Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.

 

thu tu tinh tu tieng Anh
Cũng không khó nhớ phải không các bạn? (Nguồn: Pinterest)


Sau khi đã xác định chức năng của các tính từ theo cách viết OSACOMP, chúng ta sẽ dễ dàng xác định được thứ tự tính từ tiếng Anh trong câu cần làm. 

>> Tính từ chỉ tâm trạng, cảm xúc tiêu cực (P.1)
>> Từ vựng tiếng Anh về các tính từ miêu tả tính cách, tính chất - Phần 1

 

Nguồn: studylink

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO