Tình huống giao tiếp Lesson 13: Travelling By Bus
Xe buýt là phương tiện công cộng được sử dụng rất nhiều ở các thành phố lớn. Khi ra nước ngoài, du lịch bằng xe buýt cũng là một loại hình du lịch đang để bạn thử đấy. Cùng học thêm những câu hội thoại khi di chuyển bằng xe buýt để sử dụng khi có dịp nhé.
Lesson 13: Travelling by bus - Di chuyển bằng xe buýt
Lesson 13: Travelling by bus - Di chuyển bằng xe buýt
Nghe audio ở đây
Let’s take the bus
Bọn mình đi xe buýt đi
Could you tell me where the bus terminal is?
Làm ơn cho hỏi trạm xe buýt ở đâu?
Can you tell me where I can catch the number 08 bus, please?
Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe buýt số 08
Can you let me know where to get off?
Anh có thể cho tôi biết điểm dừng xe được không?
How often do the buses run?
Xe buýt bao lâu có 1 chuyến?
How many stops before Hoan Kiem Lake?
Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến Hồ Hoàn Kiếm
When does the first bus to the airport run?
Khi nào chuyến xe buýt đầu tiên tới sân bay khởi hành?
Is there where I can catch a bus to the Quan Ngua stadium?
Tôi có thể bắt xe buýt tới sân vận động Quần Ngựa ở đây được không?
Where is the nearest bus stop?
Điểm dừng xe buýt gần đây ở đâu?
Am I right for the station?
Tôi dừng trạm này đúng không.
Does this bus go to the library?
Xe này đến thư viện chứ?
Have you bought the ticket?
Anh đã mua vé chưa?
Could you please show your commuter’s pass?
Làm ơn cho tôi xem vé
Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming.
Đừng lo, khi nào đến điểm dừng tôi sẽ bảo chị
The bus runs about every 5 minutes.
Xe buýt chạy 5 phút 1 chuyến
It’s your stop.
Chị xuống đây nhé.
The second stop after this is your position
Sau điểm dừng này là đến điểm chị xuống đấy
Can you tell me the way to the bus-stop?
Anh có thể chỉ cho tôi đường đến bến xe buýt không?
I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem
Tôi xin lỗi. Các bạn phải chuyển sang xe buýt khác. Xe buýt này có vấn đề
He is driving the bus to the garage to repair
Anh ấy đang lái chiếc xe buýt này về nhà xe để sửa chữa
Please fill up my tank
Làm ơn hãy đổ đầy bình xăng cho tôi nhé
The bus is turning right. Please be careful.
Chiếc xe này đang rẽ phải. Hãy cẩn thận đấy
When I got to the bus stop there was a long queue of people
Khi tôi đến bến xe buýt mọi người đã xếp hàng dài ở đó rồi.
Have a look at the timetable to find out when the next one arrives
Nhìn vào thời gian biểu để xem khi nào đến chuyến tiếp theo
Hurry up or we’ll miss it
Nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ bị nhỡ xe mất
Now something good has happened to you on a bus trip!
Bây giờ đi bằng xe buýt đã tốt hơn nhiều rồi!
Let’s take the bus
Bọn mình đi xe buýt đi
Could you tell me where the bus terminal is?
Làm ơn cho hỏi trạm xe buýt ở đâu?
Can you tell me where I can catch the number 08 bus, please?
Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe buýt số 08
Can you let me know where to get off?
Anh có thể cho tôi biết điểm dừng xe được không?
How often do the buses run?
Xe buýt bao lâu có 1 chuyến?
How many stops before Hoan Kiem Lake?
Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến Hồ Hoàn Kiếm
When does the first bus to the airport run?
Khi nào chuyến xe buýt đầu tiên tới sân bay khởi hành?
Is there where I can catch a bus to the Quan Ngua stadium?
Tôi có thể bắt xe buýt tới sân vận động Quần Ngựa ở đây được không?
Where is the nearest bus stop?
Điểm dừng xe buýt gần đây ở đâu?
Am I right for the station?
Tôi dừng trạm này đúng không.
Does this bus go to the library?
Xe này đến thư viện chứ?
Have you bought the ticket?
Anh đã mua vé chưa?
Could you please show your commuter’s pass?
Làm ơn cho tôi xem vé
Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming.
Đừng lo, khi nào đến điểm dừng tôi sẽ bảo chị
The bus runs about every 5 minutes.
Xe buýt chạy 5 phút 1 chuyến
It’s your stop.
Chị xuống đây nhé.
The second stop after this is your position
Sau điểm dừng này là đến điểm chị xuống đấy
Can you tell me the way to the bus-stop?
Anh có thể chỉ cho tôi đường đến bến xe buýt không?
I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem
Tôi xin lỗi. Các bạn phải chuyển sang xe buýt khác. Xe buýt này có vấn đề
He is driving the bus to the garage to repair
Anh ấy đang lái chiếc xe buýt này về nhà xe để sửa chữa
Please fill up my tank
Làm ơn hãy đổ đầy bình xăng cho tôi nhé
The bus is turning right. Please be careful.
Chiếc xe này đang rẽ phải. Hãy cẩn thận đấy
When I got to the bus stop there was a long queue of people
Khi tôi đến bến xe buýt mọi người đã xếp hàng dài ở đó rồi.
Have a look at the timetable to find out when the next one arrives
Nhìn vào thời gian biểu để xem khi nào đến chuyến tiếp theo
Hurry up or we’ll miss it
Nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ bị nhỡ xe mất
Now something good has happened to you on a bus trip!
Bây giờ đi bằng xe buýt đã tốt hơn nhiều rồi!
Bình luận