Tình huống giao tiếp Lesson 8: Happy
Bạn thường nói như thế nào khi bày tỏ sự vui mừng hoặc muốn chúc mừng ai đó trong Tiếng Anh? Hãy tham khảo những mẫu câu dưới đâu để sử dụng trong tình huống đó nhé.
Tình huống giao tiếp Lesson 8: Happy
Nghe audio ở đây
That makes me happy to hear
Thật là hạnh phúc khi được nghe tin này
I’m going to be so happy if I pass this test.
Tôi sẽ rất vui nếu như mình có thể thi đỗ lần này.
I’m glad to hear that
Tôi rất vui mừng khi được nghe tin đó
I’m pleased to hear that
Tôi rất hài lòng khi nghe tin đó
What more could I want?
Tôi còn có thể mong muốn điều gì hơn được nữa?
I couldn’t ask for more.
Tôi không đòi hỏi gì hơn nữa
I couldn’t be more satisfied
Tôi rất hài lòng
How would it get any better?
Nó có thể tốt hơn nữa sao?
I’m very pleased with it
Tôi rất thích nó
I couldn’t be more pleased
Tôi rất vui
I can’t complain
Tôi không có gì phải phàn nàn cả
Wonderful!
Tuyệt vời!
Marvelous!
Thật là tuyệt diệu
That’s great!
Thật là tuyệt vời
It will be my pleasure
Đó là niềm vinh hạnh của tôi
I couldn’t be any more thrilled to be able to work with you
Tôi rất thích khi được làm cùng với anh
This should be an exciting game
Trò chơi này cực kì lý thú
This program is going to be a good one
Đây là 1 chương trình rất hay
I’m really looking forward to the party tonight
Tôi thực sự mong đợi bữa tiệc tối nay
We’ve come from behind
Chúng ta đã chuyển bại thành thắng
I find the story interesting.
Tôi thấy câu chuyện đó rất thú vị
The film is very attractive
Bộ phim thật hấp dẫn
The film tonight has me all excited
Tôi luôn mong chờ bộ phim tối nay
You don’t know how excited I am to be able to study with you
Anh không biết tôi vui mừng thế nào khi được học cùng anh đâu.
Bình luận