Tính từ nằm ở đâu? (Phần 2)
Thứ tự sắp đặt các tính từ có những quy tắc riêng khiến chúng ta bối rối, đặc biệt trong trường hợp có nhiều tính từ để miêu tả một sự vật, hiện tượng nào đó. Chúng ta cùng tìm hiểu tiếp phần 2 có gì mới nhé.
1. Tính từ về màu sắc (color), nguồn gốc (origin), chất liệu (material) và mục đích (purpose) thường được sắp xếp theo thứ tự sau:
Màu sắc (color) => Nguồn gốc (origin) => Chất liệu (material) => Mục đích (purpose) => Danh từ (noun)
Ex: A red German glass flower vase
2. Các tính chỉ kích cỡ (size), chiều dài (length) và chiều cao (height)… thường đặt trước màu sắc (color), nguồn gốc (origin), chất liệu (material) và mục đích (purpose).
Ex: A long glass table: Một cái bàn dài bằng kính.
3. Những tính từ diễn tả sự phê phán (judgements) hay thái độ (attitudes) như lovely, perfect, wonderful, silly…được đặt trước các tính từ khác.
• A lovely small black dog. (Một chú cún đen, nhỏ, đáng yêu).
• A wonderful round black eyes. (Một đôi mắt tròn, đen, đẹp tuyệt vời)
Thay vì nhớ một loạt các qui tắc trên, các bạn chỉ cần nhớ cụm viết tắt: “OpSACOMP”. Quy tắc này đơn giản, dễ học hơn rất nhiều đó.
A luxurious big new red Japanese car.
Hy vọng những tips nhỏ trên sẽ giúp bạn rèn kỹ năng viết của mình tốt hơn.
1. Tính từ về màu sắc (color), nguồn gốc (origin), chất liệu (material) và mục đích (purpose) thường được sắp xếp theo thứ tự sau:
Màu sắc (color) => Nguồn gốc (origin) => Chất liệu (material) => Mục đích (purpose) => Danh từ (noun)
Ex: A red German glass flower vase
2. Các tính chỉ kích cỡ (size), chiều dài (length) và chiều cao (height)… thường đặt trước màu sắc (color), nguồn gốc (origin), chất liệu (material) và mục đích (purpose).
Ex: A long glass table: Một cái bàn dài bằng kính.
3. Những tính từ diễn tả sự phê phán (judgements) hay thái độ (attitudes) như lovely, perfect, wonderful, silly…được đặt trước các tính từ khác.
• A lovely small black dog. (Một chú cún đen, nhỏ, đáng yêu).
• A wonderful round black eyes. (Một đôi mắt tròn, đen, đẹp tuyệt vời)
Thay vì nhớ một loạt các qui tắc trên, các bạn chỉ cần nhớ cụm viết tắt: “OpSACOMP”. Quy tắc này đơn giản, dễ học hơn rất nhiều đó.
- Opinion - tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá
- Size - tính từ chỉ kích cỡ
- Age - tính từ chỉ độ tuổi
- Color - tính từ chỉ màu sắc
- Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ (Japanese,American, British)
- Material – tính từ chỉ chất liệu (stone, plastic, leather, steel, silk)
- Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.
A luxurious big new red Japanese car.
Hy vọng những tips nhỏ trên sẽ giúp bạn rèn kỹ năng viết của mình tốt hơn.
Bình luận