DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phần 1

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phần 1

Thông thường dân tiếng Anh sẽ không giỏi kế toán và ngược lại. Tuy nhiên, nếu bạn nào có ý định làm kế toán cho các công ty nước ngoài thì đừng nên bỏ lỡ những từ vựng chuyên ngành kế toán này nhé. Chúng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều.
 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phần 1
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phần 1.

1.     Accounting entry: ---- bút toán

2.     Accrued expenses ---- Chi phí phải trả

3.     Accumulated: ---- lũy kế

4.     Advanced payments to suppliers ---- Trả trước người bán

5.     Advances to employees ---- Tạm ứng

6.     Assets ---- Tài sản

7.     Balance sheet ---- Bảng cân đối kế toán

8.     Bookkeeper: ---- người lập báo cáo

9.     Capital construction: ---- xây dựng cơ bản

10.   Cash ---- Tiền mặt

11.   Cash at bank ---- Tiền gửi ngân hàng

12.   Cash in hand ---- Tiền mặt tại quỹ

13.   Cash in transit ---- Tiền đang chuyển

14.   Check and take over: ---- nghiệm thu

15.   Construction in progress ---- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

16.   Cost of goods sold ---- Giá vốn bán hàng

17.   Current assets ---- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

18.   Current portion of long-term liabilities ---- Nợ dài hạn đến hạn trả

19.   Deferred expenses ---- Chi phí chờ kết chuyển

20.   Deferred revenue ---- Người mua trả tiền trước

21.   Depreciation of fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình

22.   Depreciation of intangible fixed assets ---- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình

23.   Depreciation of leased fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính

24.   Equity and funds ---- Vốn và quỹ

25.   Exchange rate differences ---- Chênh lệch tỷ giá

26.   Expense mandate: ---- ủy nhiệm chi
 

Tiếng Anh kế toán sẽ rất bổ ích cho bạn trong việc tìm kiếm một công việc tốt tại các công ty nước ngoài
Tiếng Anh kế toán sẽ rất bổ ích cho bạn trong việc tìm kiếm một công việc tốt tại các công ty nước ngoài.

27.   Expenses for financial activities ---- Chi phí hoạt động tài chính

28.   Extraordinary expenses ---- Chi phí bất thường

29.   Extraordinary income ---- Thu nhập bất thường

30.   Extraordinary profit ---- Lợi nhuận bất thường

31.   Figures in: millions VND ---- Đơn vị tính: triệu đồng

32.   Financial ratios ---- Chỉ số tài chính

33.   Financials ---- Tài chính

34.   Finished goods ---- Thành phẩm tồn kho

35.   Fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình

36.   Fixed assets ---- Tài sản cố định

37.   General and administrative expenses ---- Chi phí quản lý doanh nghiệp

38.   Goods in transit for sale ---- Hàng gửi đi bán

39.   Gross profit ---- Lợi nhuận tổng

40.   Gross revenue ---- Doanh thu tổng

41.   Income from financial activities ---- Thu nhập hoạt động tài chính

42.   Instruments and tools ---- Công cụ, dụng cụ trong kho

43.   Intangible fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định vô hình

44.   Intangible fixed assets ---- Tài sản cố định vô hình

45.   Intra-company payables ---- Phải trả các đơn vị nội bộ

46.   Inventory ---- Hàng tồn kho

47.   Investment and development fund ---- Quỹ đầu tư phát triển

48.   Itemize: ---- mở tiểu khoản

49.   Leased fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính

50.   Leased fixed assets ---- Tài sản cố định thuê tài chính

51.   Liabilities ---- Nợ phải trả

>> 
Từ vựng tiếng Anh cần biết trong Kế toán

Source: Sưu Oxford
Thúy Dung

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO