100 từ vựng tiếng Anh về khách sạn bạn cần biết - P1
Nếu bạn muốn làm việc trong một khách sạn, bạn cần biết ít nhất 100 từ vựng tiếng Anh về khách sạn trong bài viết này.
Làm việc trong ngành công nghiệp khách sạn có thể giúp bạn tìm thấy những cơ hội công việc tuyệt vời trên khắp thế giới. Khách sạn có mặt ở tất cả các thành phố lớn và cả những thị trấn nhỏ. Cho dù bạn làm việc ở khách sạn trong một nước không nói tiếng Anh, thì bạn vẫn bắt buộc phải thành thạo tiếng Anh, bởi đây là nơi dừng chân của rất nhiều khách quốc tế. Đừng lo lắng, 100 từ vựng tiếng Anh về khách sạn trong bài viết này sẽ giúp bạn.
Tiếng Anh trong ngành nhà hàng khách sạn ( Nguồn: efc )
1.Các loại giường và phòng
Một số từ vựng trong phòng khách sạn.
Các loại giường
Single bed/twin bed (khoảng 39 x 74 inches): Giường đơn/giường đôi.
Full-size bed (khoảng 54 x 74 inches): Giường đôi
Queen-size bed (khoảng 60 x 80 inches): Giường cỡ Queen, lớn hơn giường đôi
King-size bed (khoảng 60 x 80 inches): Giường cỡ King.
Các loại phòng
Single room: Phòng đơn, dành cho 1 người, có 1 chiếc giường đôi.
Double room: Phòng đôi, dành cho 2 người, thường cỡ lớn và có một chiếc giường đôi hoặc giường cỡ Queen.
Twin room: Phòng đôi có 2 giường đơn
Triple room: Phòng ba có thể ngủ ba khách, thường có 1 giường đơn cùng 1 giường đôi hoặc 3 giường đơn.
Suite: Phòng cao cấp. Trong đó có thể có nhiều phòng nhỏ hơn.
Adjoining/connecting rooms: Phòng thông nhau, tức là 2 phòng riêng biệt nhưng có cửa thông sang nhau.
2.Tính năng của phòng
Amenities: Tiện nghi
AC: Điều hoà nhiệt độ
Heating: Hệ thống sưởi, lò sưởi
Bathroom: Phòng tắm
Internet access: Truy cập Internet
Wireless printing: In ấn không dây
Fan: Quạt trần hoặc quạt điện
Balconya: Ban công
Patio: Hiên phòng
Smoke-free: Không hút thuốc, cấm hút thuốc
3.Bên trong một phòng khách sạn
Complimentary: Miễn phí. Khách sạn thường có bữa sáng miễn phí, dầu gội và xà phòng tắm miễn phí.
Bathtub: Bồn tắm
Shower: Vòi hoa sen
Towel: Khăn, bao gồm khăn tắm, khăn tay
Robes: Áo choàng tắm
Toiletries: Đồ dùng nhà tắm như dầu gội, xà phòng, bàn chải răng…
Hair dryer/ blow dryers: Máy sấy tóc
Sink: Bồn rửa tay
Soap: Xà bông
Lamp: Đèn
Executive desk: Bàn làm việc
Kitchenette: Nhà bếp mini
Coffee machine: Máy pha cà phê
Room service: Dịch vụ tại phòng
Turndown service: dịch vụ dọn phòng buổi tối
Curtains: Rèm cửa
TV: Tivi điều khiển từ xa
Safe: Két an toàn
Cot: Giường gấp
Pull-out sofa: Đây là một chiếc ghế có thể kéo ra thành giường sofa.
Armchair: Ghế bành
Linens: Khăn trải giường, áo gối, chăn giữ ấm
Iron and ironing board: Bàn ủi
Private jacuzzi: Bồn tắm sục
4.Các tính năng của khách sạn
Bar/ restaurant: Đây là nơi bạn có thể gọi đồ uống và đôi khi là thực phẩm.
Brochures: Tờ rơi
Airport shuttle: Xe đưa đón miến phí đến và đi từ sân bay
Parking: Bãi đậu xe
Continental breakfast: Bữa sáng kiểu Âu
Catering: Phục vụ đồ ăn
Buffet: Một bữa ăn bao gồm nhiều loại thực phẩm mà khách sẽ tự phục vụ
High chairs: Ghế cao cho trẻ con ngồi ăn
Ice machine: Máy làm đá
Vending machine: Máy bán hàng tự động
Wheelchair accessible: Xe lăn
Fitness/workout room: Phòng tập thể dục
Swimming pool: Bể bơi
Jacuzzi/whirlpool/hot tub: Bể sục/ xoáy nước/ bồn tắm nước nóng
Spa: Nơi làm đẹp và thư giãnLaundry: Dịch vụ giặt là
Dry cleaning: Giặt khô
Business center : Trung tâm thương mại - Đây là một nơi mà khách có thể có thể sử dụng máy tính, thực hiện cuộc gọi điện thoại, gửi fax hoặc tạo bản sao.
Pets allowed/pet-friendly: Điều này có nghĩa rằng các vật nuôi được phép trong khách sạn.
Ski storage: Dụng cụ trượt tuyết
Hi vọng những từ vựng tiếng Anh trên sẽ giúp ích cho công việc của bạn.
>> 100 từ vựng tiếng Anh về khách sạn bạn cần biết - P2
>> Từ vựng về báo chí
Hoàng Vy
( Nguồn: rosettastone )
Bình luận