20 cặp từ Anh-Mỹ và Anh-Anh đồng nghĩa bạn phải biết
ANH MỸ | ANH ANH | Nghĩa của từ | |
|
Attorney | Barrister/Solicitor | Luật sư |
|
Bookstore | Bookshop | Hiệu sách |
|
Automobile | Motor car | Ô tô |
|
Railroad | Railway | Đường sắt |
|
Calling card | Visiting card | Danh thiếp |
|
Candy | Sweets | Kẹo |
|
Candy store | Sweet shop | Vỉa hè |
|
Sidewalk | Pavement | Cửa hàng kẹo |
|
Corn | Maize, Indian corn | Lúa mì |
|
Grain, Wheat | Corn | Ngô |
|
City Hall | Town Hall | Thị sảnh, tòa thị chính |
|
Cracker | Biscuit | Bánh quy |
|
Director | Producer | Đạo diễn điện ảnh. |
|
Downtown | City | Trung tâm thành phố |
|
Drugstore | Chemist’s/Chemist’s shop | Hiệu thuốc |
|
Elevator | Lift | Thang máy |
|
Freshman | First year student | Sinh viên năm thứ nhất |
|
Sophomore | Second year student | Sinh viên năm thứ hai |
|
Junior | Third year student | Sinh viên năm thứ ba |
|
Senior | Last year student | Sinh viên năm cuối |
Bình luận