25 cách khác nhau để nói từ 'Good job'
25 cách thay thế từ 'Good job'
Trong khi giao tiếp hay trong quá trình học tập Tiếng Anh, chúng ta đều không mong muốn việc bế tắc do chỉ có thể sử dụng một từ ngữ, lặp đi lặp lại nhiều lần một từ sẽ gây cảm giác khó chịu và có thể làm suy giảm sự thú vị của cuộc đối thoại. Sau đây là những mẫu câu và từ vựng mà chúng ta có thể thoải mái giao tiếp với mọi người tại nơi làm việc; tại trường học hoặc là BẤT CỨ NƠI ĐÂU mà không lo nghèo nàn nguồn vốn.
(Nhấp chọn vào cụm từ mà bạn muốn nghe)
1. Excellent
2. Nice
3. Exemplary
4. Marvelous
5. Outstanding
6. Perfect
7. Well done
8. Impressive
9. Good work!
10. Fantastic
11. Great
12. You did it!
13. Way to go
14. I have never seen anyone get it done that quickly.
15. I knew you could do it!
16. I love the way you .....
17. It looks like a lot of work went into this.
18. I'm so proud of you.
19. Much better.
20. You make it look so easy.
21. Much improved
22. How come I never knew you could..... so well?
23. You did better than I could have done it.
24. You really went to town.
25. Awesome
Vocabulary
1. good job: làm tốt lắm
2. exemplary: mẫu mực, gương mẫu
3. marvelous: tuyệt vời, kỳ diệu
4. outstanding: nổi bật, xuất sắc
5. impressive: ấn tượng
6. fantastic: tuyệt vời
Lần sau khi bạn khen ai đó, thay vì dùng "good job" bạn hãy sử dụng những mẫu câu và cụm từ trên. Trải nghiệm những điều mới lạ sẽ giúp bạn có thêm động lực học Tiếng Anh. Các bạn hãy theo dõi những bài viết tiếp theo để thu thập thêm nhiều thông tin và góp thành vốn kiến thức hữu ích cho mình.
Trong khi giao tiếp hay trong quá trình học tập Tiếng Anh, chúng ta đều không mong muốn việc bế tắc do chỉ có thể sử dụng một từ ngữ, lặp đi lặp lại nhiều lần một từ sẽ gây cảm giác khó chịu và có thể làm suy giảm sự thú vị của cuộc đối thoại. Sau đây là những mẫu câu và từ vựng mà chúng ta có thể thoải mái giao tiếp với mọi người tại nơi làm việc; tại trường học hoặc là BẤT CỨ NƠI ĐÂU mà không lo nghèo nàn nguồn vốn.
(Nhấp chọn vào cụm từ mà bạn muốn nghe)
1. Excellent
2. Nice
3. Exemplary
4. Marvelous
5. Outstanding
6. Perfect
7. Well done
8. Impressive
9. Good work!
10. Fantastic
11. Great
12. You did it!
13. Way to go
14. I have never seen anyone get it done that quickly.
15. I knew you could do it!
16. I love the way you .....
17. It looks like a lot of work went into this.
18. I'm so proud of you.
19. Much better.
20. You make it look so easy.
21. Much improved
22. How come I never knew you could..... so well?
23. You did better than I could have done it.
24. You really went to town.
25. Awesome
Vocabulary
1. good job: làm tốt lắm
2. exemplary: mẫu mực, gương mẫu
3. marvelous: tuyệt vời, kỳ diệu
4. outstanding: nổi bật, xuất sắc
5. impressive: ấn tượng
6. fantastic: tuyệt vời
Lần sau khi bạn khen ai đó, thay vì dùng "good job" bạn hãy sử dụng những mẫu câu và cụm từ trên. Trải nghiệm những điều mới lạ sẽ giúp bạn có thêm động lực học Tiếng Anh. Các bạn hãy theo dõi những bài viết tiếp theo để thu thập thêm nhiều thông tin và góp thành vốn kiến thức hữu ích cho mình.
Bình luận