DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

50 từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật

Từ vựng theo chủ đề các loài động vật trong tiếng Anh.

Học từ vựng tiếng Anh luôn là vấn đề nan giải đối với rất nhiều người. Ta luôn đau đầu suy nghĩ cách làm sao để học từ vựng mau thuộc, làm sau để nhớ lâu, tại sao vừa học trước quay lại đã quên mất,... 

Một trong số những cách giúp ta học từ vựng hiệu quả hơn đó chính là học theo chủ đề. Trong chuyên mục từ vựng theo chủ đề ngày hôm nay, Diễn Đàn Tiếng Anh sẽ chia sẻ với các bạn chủ đề thế giới động vật. Cùng theo dõi nhé!

 

từ vựng chủ đề động vật
Từ vựng về thế giới động vật (Nguồn: Static)

50 từ vựng chủ đề động vật


1. Abalone: bào ngư
2. Aligator: cá sấu Nam Mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến
4. Armadillo: con ta tu
5. Ass: con lừa
6. Baboon: khỉ đầu chó
7. Bat: con dơi
8. Beaver: hải ly
9. Beetle: bọ cánh cứng
10. Blackbird: con sáo

11. Boar: lợn rừng
12. Buck: nai đực
13. Bumble-bee: ong nghệ
14. Bunny: con thỏ( tiếng lóng)
15. Butterfly: bươm bướm
16. Camel: lạc đà
17. Canary: chim vàng anh
18. Carp: con cá chép
19. Caterpillar: sâu bướm
20. Centipede: con rết

21. Chameleon: tắc kè hoa
22. Chamois: sơn dương
23. Chihuahua: chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee: con tinh tinh
25. Chipmunk: sóc chuột
26. Cicada: con ve sầu
27. Cobra: rắn hổ mang
28. Cock roach: con gián
29. Cockatoo: vẹt mào
30. Crab: con cua

31. Crane: con sếu
32. Cricket: con dế
33. Crocodile: con cá sấu
34. Dachshund: chó chồn
35. Dalmatian: chó đốm
36. Donkey: con lừa
37. Dove, pigeon: bồ câu
38. Dragon- fly: chuồn chuồn
39. Dromedary: lạc đà 1 bướu
40. Duck: vịt

41. Eagle: chim đại bàng
42. Eel: con lươn
43. Elephant: con voi
44. Falcon: chim Ưng
45. Fawn: nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab: con cáy
47. Fire- fly: đom đóm
48. Flea: bọ chét
49. Fly: con ruồi
50. Foal: ngựa con

Hi vọng bài viết này đã giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh cho mình. Chúc bạn thành công!

>> 
Từ vựng tiếng Anh sử dụng ngày Tết
>> Từ vựng chủ đề Bóng đá

 

Nguồn: Hoctienganh

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO