85 từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng
85 từ vựng tiếng Anh văn phòng thường gặp nhất mà ai cũng nên ghi nhớ.
Tiếng Anh ngày càng đó một vai trò quan trọng và không thể thiếu trong công việc. Lợi thế về tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin trong giao tiếp mà còn hỗ trợ rất nhiều trong công việc của bạn nhất là những công việc có yếu tố nước ngoài. 85 từ vựng tiếng Anh thông dụng dùng trong văn phòng dưới đây sẽ giúp ích cho bạn.
Bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng
1. Part-time: bán thời gian
2. Full-time: toàn thời gian
3. Permanent: dài hạn
4. Temporary: tạm thời
5. Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
6. Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
7. Sick pay: tiền lương ngày ốm
8. Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
9. Redundancy: sự dư thừa nhân viên
10. To fire someone: sa thải ai đó
11. To get the sack (colloquial): bị sa thải
12. Pension scheme/pension plan: chế độ lương hưu /kế hoạch lương hưu
13. Health insurance: bảo hiểm y tế
14. Company car: ô tô cơ quan
15. Working conditions: điều kiện làm việc
16. Qualifications: bằng cấp
17. Offer of employment: lời mời làm việc
18. To accept an offer: nhận lời mời làm việc
19. Starting date: ngày bắt đầu leaving date: ngày nghỉ việc
20. Working hours: giờ làm việc
21. Maternity leave: nghỉ thai sản
22. Sick leave: nghỉ ốm
23. Promotion: thăng chức
24. Travel expenses: chi phí đi lại (được cấp cho nhân viên đi công tác, đi làm việc...)
25. Health and safety: sức khỏe và sự an toàn
26. Trainee: nhân viên tập sự
27. Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
28. Job description: mô tả công việc
29. Colleagues: đồng nghiệp
30. Presentation: bài thuyết trình
31. Handshake: bắt tay
32. Meeting room: phòng họp
33. Printed matter: vấn đề in ấn
34. Junk mail: thư rác
35. Personal mail: thư cá nhân Mailbox: hộp thư
36. Agreement: hợp đồng
37. Board of directors: hội đồng quản trị, ban quản trị
38. Board: ban bonus: tiền thưởng thêm
39. Salary: lương
40. Boss: sếp
Tiếng Anh văn phòng rất cần thiết trong công việc (Nguồn: aib)
41. Brief: bản tóm tắt, phác thảo
42. Briefcase: cặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu
43. Budget: ngân sách, ngân quỹ
44. Career: sự nghiệp
45. Company: công ty
46. Competition: sự cạnh tranh
47. Contract: hợp đồng
48. Copyright: bản quyền
49. Cubicle: không gian làm việc (của 1 người)
50. Database: cơ sở dữ liệu
51. Deadline: thời hạn hoàn thành (cho một công việc)
52. Distribution: sự đóng góp
53. Duty: nhiệm vụ employee: nhân viên
54. Employer: người chủ
55. Employment: việc làm
56. Equipment: thiết bị
57. Facility: cơ sở vật chất
58. Guidebook: sách hướng dẫn
59. Headquarters: trụ sở chính
60. Hire: thuê (người)
61. Internship: thực tập
62. Interview: phỏng vấn
63. Interviewer: người phỏng vấn
64. Interviewee: người được phỏng vấn
65. Investment: sự đầu tư
66. Job: công việc
67. Labor: sự lao động, công việc lao động
68. Laborer: người lao động
69. Letterhead: phần đầu thư
70. Manager: người quản lí
71. Meeting: cuộc họp
72. Network: mạng lưới signature: chữ kí staff: nhân viên
73. Statement: lời phát biểu
74. Superintendent/supervisor: người giám sát
75. Vacancy: chỗ trống nhân sự
76. Win-win: kiểu làm việc 2 bên cùng có lợi
77. Workroom: phòng làm việc
78. Workspace: không gian làm việc
79. Password: mật khẩu
80. Position: vị trí
81. Recruiter: nhà tuyển dụng
82. Recruiment: sự tuyển dụng
83. Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lí lịch
84. Retire: nghỉ hưu
85. Resign: từ chức
>> Mẫu câu giao tiếp văn phòng thông dụng
Nguồn: apollo360
Bình luận