DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

9 từ đồng nghĩa với EAT trong tiếng Anh

  1. nibble
/ˈnɪb.l̩/ to ​eat something by taking a lot of ​small ​bites gặm, gặm nhấm, ăn từng mẩu nhỏ
  1. dig in
dig
/dɪɡ/
to begin vigorously to eat bắt đầu lao vào ăn một cách nhiệt tình
Ví dụ:
- Don't wait, just dig in.
- To begin to eat heartily.
  1. ingest
/ɪnˈdʒest/ to ​eat or ​drink something ăn hoặc uống cái gì vào bụng, tiêu thụ
Ví dụ:
- The ​chemicals can be ​poisonous if ingested.
  1. devour
/dɪvaʊər/ to ​eat something eagerly and in ​large ​amounts so that nothing is ​left ăn ngấu nghiến, ăn nhồm nhoàm không bỏ sót cái gì 
Ví dụ:
- The ​young ​cubs hungrily devoured the ​deer.
  1. gobble up
gobble
/ˈɡɒb.l̩/
eat a large amount of food quickly ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành 
Ví dụ:
- The children gobbled down most of the birthday cake
  1. wolf down
wolf
/wʊlf/
eat hastily ăn vội ăn vàng 
Ví dụ:
- The teenager wolfed down the pizza
  1. pig out
pig
/pɪɡ/
to eat too much of something; to make a pig of oneself ăn quá nhiều, ăn như heo
Ví dụ:
- I intend to really pig out on pizza. I love to pig out on ice cream.
  1. polish something off
polish
/ˈpɒl.ɪʃ/
finish or consume something quickly đánh sạch bay, ăn sạch bách
Ví dụ:
- they polished off most of the sausages
  1. clean (up) one's plate
clean
/kliːn/
to eat all the food on one's plate ăn sạch cả đĩa
Ví dụ:
- You have to clean up your plate before you can leave the table.
- Mom said we can't watch TV tonight unless we clean our plates.

 
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO