Các cụm từ thông dụng trong giao tiếp tiếng anh.
Đôi khi cùng học tiếng anh bằng cách nói chuyện với bạn bè nhưng chúng ta hay bị cứng họng bởi những câu nói rất thông dụng. Bài viết sau đây sẽ giúp ích các bạn rất nhiều đấy.
1.Help yourself – Cứ tự nhiên nhé | Absolutely – Chắc chắn rồi |
2. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì? | Nothing much. – Không có gì mới cả. |
3.How’s it going? – Dạo này ra sao rồi? | |
4.What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy? | I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi. |
I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi. | |
5. It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn. | Is that so? – Vậy hả? |
6. How come? – Làm thế nào vậy? |
|
7. Got a minute? – Có rảnh không? | About when? – Vào khoảng thời gian nào? |
I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu. | |
8. There’s no way to know. – Làm sao mà biết được. |
I guess so. – Tôi đoán vậy. |
9. Definitely/ Right on! (Great!) – Quá đúng! | |
10. I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc. | |
11. This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá! |
|
12. This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá! | |
13. No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa). |
Bình luận