Các loại bệnh thường gặp trong tiếng Anh (P.2)
Tiếp theo đây là phần 2 tên cac loại bệnh thường gặp trong tiếng Anh.
Tên tiếng Anh các loại bệnh thường gặp
6. Hepatitis / ˌhepəˈtaɪtɪs /: viêm gan
27. Malaria / məˈleriə /: Sốt rét
28. Scabies / ˈskeɪbiːz /: Bệnh ghẻ
29. Smallpox / ˈsmɔːlpɑːks /: bệnh đậu mùa
30. Heart attack / hɑːrt əˈtæk /: nhồi máu cơ tim
Heart Attack - Nhồi máu cơ tim (Nguồn NBC News)
31. Tuberculosis / tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs /: bệnh lao
32. Typhoid / ˈtaɪfɔɪd /: bệnh thương hàn
33. Sore eyes /'so:r ais/ : đau mắt
34. Cough /kɔf/ : bệnh ho
35. Fever virus /'fi:və ‘vaiərəs/: sốt siêu vi
36. Runny nose /rʌniɳ n s / : sổ mũi
37. Deaf /def/ : điếc
38. Sneeze /sni:z/ : hắt hơi
39. Bad breath / bæd breθ/ : Hôi miệng
40. Diabetes /,daiə'bi:tiz/ : Căn bệnh tiểu đường
41. Bad arm /bæd ɑ:m/ : hôi nách
42. Acne /’ækni/ : mụn trứng cá
43. Zoster: /’zɔstə/ :dời leo, zona
44. Pigmentation/,pigmən'teiʃn/: nám
45. Stomachache /'stəuməkeik/: đau bao tử
46. Hepatitis / ˌhepəˈtaɪtɪs / :viêm gan
47. Colic / ˈkɑːlɪk / Đau bụng gió (thường gặp ở trẻ em)
48. Muscle cramp / ˈmʌsl kræmp / Chuột rút cơ
49. Travel sick / ˈtrævl sɪk / Say xe, trúng gió
50. Freckles /’frekl/ : tàn nhang
Các bạn hãy nhớ theo dõi các phần tiếp theo trên Diễn Đàn Tiếng Anh để học thêm tên tiếng Anh của nhiều loại bệnh nữa nhé!
>> Những cụm từ tiếng Anh cần biết khi đi du lịch bằng máy bay (P1)
>> Các loại bệnh thường gặp trong tiếng Anh (P.1)
Nguồn Langmaster
Bình luận