DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

Collocations theo chủ đề cho bài writing task 2

Dưới đây là các cụm từ thường đi chung với nhau (collocation) rất hữu ích cho bài Writing task 2 của các bạn. Các cụm từ này được phân theo nhiều chủ đề khác nhau.

1. Chủ Đề Công Nghệ

 

Modern technology: Công nghệ hiện đại

Advanced technology : Công nghệ tiên tiến

The fast –growth / The prevalence / The domination of technology : Sự phát triển nhanh/ Sự thịnh hành/ Sự thống trị của công nghệ

Digital age: Thời đại số

Information age: Thời đại thông tin

Digital formats: Định dạng số

To be addicted to the Internet : Nghiện Internet

Tech-savvy : Sành điệu, nhạy, giỏi về công nghệ

Go online/ Surf the Internet / Have access to the Internet: Truy cập mạng

2. Chủ đề Gia Đình

 

Family patterns / Family structures/ : Cấu trúc gia đình

Extended family : Gia đình nhiều thế hệ

Nuclear family : Gia đình hạt nhân, bao gồm hai thế hệ

Family background: Nền tảng gia đình

The roles of parents/ : Vai trò của cha mẹ

Balance family tasks and clerical work: Cân bằng giữa công việc gia đình và công việc văn phòng

Parental control / Parental affection/ Parental care : Sự kiểm soát

của bố mẹ / Tình yêu thương của bố mẹ/ Sự chăm lo của bố mẹ

-Raise /bring up/ nurture children : Nuôi dạy con cái

 



Các collocations hữu ích (Nguồn Youtube)


3. Chủ đề Văn Hóa

 

Cutural tradition: Truyền thống văn hóa

Cultural identity : Bản sắc văn hóa

Cultural diversity: Sư đa dạng văn hóa

Indigenous culture: Văn hóa bản địa

Time-honored / Long –standing culture: Nền văn hóa lâu đời

Centuries – old customs : Những phong tục có từ ngàn xưa

Customs and habits: Phong tục và tập quán

National culture legacy: Di sản văn hóa quốc gia

Historical sites / Historical buildings :Địa điểm lịch sử /Những công trình lịch sử

4. Chủ Đề Giáo dục

 

Higher education : Giáo dục sau đại học

Further education : Giáo dục những bậc học cao hơn

Advanced education : Nền giáo dục tiên tiến

General education : Giáo dục cơ sở, giáo dục nền tảng

Specific education : Giáo dục chuyên sâu

University education : Giáo dục đại học

Vocational training: Đào tạo dạy nghề

Acquire/ obtain knowledge / new skills : Đạt được kiến thức, kỹ năng mới

Knowledge acquisition / Knowledge attainment : Sự tích lũy kiến thức

Distant learning courses/ E-learning courses / online courses : Những khóa học trực tuyến

5. Chủ Đề Quảng Cáo

 

Advertising company/ Advertising Agency/ Advertising campaign : Công ty quảng cáo / Đại lý quảng cáo/ Chiến dịch quảng cáo

Advertising on the Internet: Quảng cáo online, quảng cáo trên mạng

Sales promotion/Crazy sales : Khuyến mãi / Đại hạ giá

Advertising temptation /Advertising appeal: Sự cám dỗ từ quảng cáo/ Sức hút của quảng cáo

The far-reaching influences of advertising : Những ảnh hưởng lan rộng của quảng cáo

Marketing executive/ Marketer: Nhân viên tiếp thị

Promote products/ Launch products : Quảng bá sản phấm / Tung ra sản phẩm

Mainstream products: Những sản phẩm chủ đạo

Target customer: Khách hàng mục tiêu

Potential customer: Khách hàng tiềm năng


Trên đây là những cụm từ mà các bạn cần biết để có phần thi writing task 2 tốt. Hy vọng các bạn có thời gian học từ writing task 2 hiệu quả!


>> 6 kỹ năng làm chủ phần thi Writing Task 2 trong IELTS

>> IELTS Writing Task 2: Quản lý thời gian hiệu quả
 

Nguồn: Học Ielts không khó

CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO