Cụm từ vựng: ngành giáo dục (Education)
Bạn là người quan tâm đến các vấn đề giáo dục. Bạn muốn nói hoặc viết về chủ đề ngành giáo dục nhưng lại không biết nhiều từ vựng tiếng Anh về chủ đề này.
Đừng lo lắng! Danh mục các từ vựng tiếng Anh về giáo dục sau đây sẽ giúp bạn dễ dàng kết hợp sử dụng vào các bài nghe, nói, đọc và viết về các vấn đề liên quan đến giáo dục.
Từ vựng chủ đề giáo dục (education)
Sau đây là một vài từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề giáo dục giúp các bạn vận dụng dễ dàng khi giao tiếp về vấn đề này.
Từ vựng liên quan đến giáo dục (Ảnh: graphicsfuel).
Cụm từ vựng |
Nghĩa của từ |
Prestigious universities |
Các trường đại học danh tiếng. |
Standards of education |
Những tiêu chuẩn trong giáo dục. |
The standard of a country’s education system |
Các tiêu chuẩn của hệ thống giáo dục tại một quốc gia. |
The quality of future generations of workers |
Chất lượng của các thế hệ công nhân tương lai. |
A well-educated workforce |
Một lực lượng lao động được đào tạo tốt. |
University graduates |
Sinh viên tốt nghiệp Đại học. |
To be experts in their fields |
Chuyên gia trong lĩnh vực của họ. |
To broaden students’ horizons |
Mở rộng tầm nhìn của sinh viên. |
To achieve the potential |
Đạt được tiềm năng. |
To continue the studies/ education |
Tiếp tục việc học/ giáo dục. |
To learn practical skills related to the chosen profession |
Tìm hiểu các kỹ năng thực tiễn liên quan đến nghề nghiệp. |
Oversea students |
Sinh viên nước ngoài. |
To be exposed to different cultures and customs |
Được tiếp xúc với các nền văn hóa và phong tục khác nhau. |
To expose students to a world of knowledge and information |
Để sinh viên đến một thế giới của kiến thức và thông tin. |
Skills which are useful for future jobs |
Kỹ năng hữu ích cho công việc tương lai. |
Home – schooled children |
Trẻ học ở nhà trẻ. |
Schools offer a better overall educational experience |
Trường cung cấp một kinh nghiệm giáo dục tổng thể tốt hơn. |
According to academic ability |
Dựa theo khả năng học tập |
Mixed ability classes |
Lớp tập trung các mức độ khả năng. |
>> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng
Nguồn: ielts-simon
Bình luận