Demonstrative adjectives
Demonstrative adjectives (tính từ chỉ định)
♦ Vocabulary and key phrases
♦ Dialogue
Làm bài tập ngắn tại đây.
♦ Vocabulary and key phrases
1. This book | Cuốn sách đó |
2. That car | Chiếc xe hơi đó |
3. This table | Cái bàn này |
4. That girl | Cô gái đó |
5. Those books | Những quyển sách đó |
6. Those cars | Những chiếc xe đó |
7. These tables | Những cái bài này |
8. Those girls | Những cô gái đó |
9. This book is interesting. | Quyển sách này thì thú vị. |
10. That house is small. | Ngôi nhà này thì nhỏ. |
11. This table is big. | Cái bàn này thì to. |
12. That bread is hot. | Cái bánh mì này thì nóng. |
13. These flowers are pretty. | Những bông hoa này thì xinh đẹp. |
14. Those boys are tall. | Những chàng trai đó thì cao. |
15. These boxes are heavy. | Những cái hộp này thì nặng. |
16. Those children are noisy. | Bọn trẻ đó thật là ồn ào. |
♦ Dialogue
Maria is at the market buying fruit and vegetables. Maria: Hello. I would like those apples over there please. Greengrocer: Hello. Of course. Anything else? Maria: Yes, this melon please and these oranges. Greengrocer: Certainly. Is that all? Maria: Ahh…that bag of carrots too please. Greengrocer: Ok. €5.25 please |
Maria đi chợ mua trái cây và rau. Maria: Xin chào. Làm ơn, tôi muốn những quả táo đằng kia. Người bán rau quả: Xin chào. Dĩ nhiên. Còn thứ gì khác không? Maria: Vâng, quả dưa và cả những trái cam này. Người bán rau quả: Được. Đây là tất cả à? Maria: Ahh… làm ơn cả túi cà-rốt kia nữa. Người bán rau củ: Được. tổng cộng 5.25 euro. |
Làm bài tập ngắn tại đây.
Bình luận