English for Chemical Engineering: Từ vựng chuyên ngành Công nghệ Hóa học Phần 2
English for Chemical Engineering: Từ vựng chuyên ngành Công nghệ Hóa học Phần 2
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Công nghệ Hóa học - Chemical Engineering. Cùng tham khảo nha
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Công nghệ Hóa học - Chemical Engineering. Cùng tham khảo nha
adjust | điều chỉnh, hiệu chỉnh |
adjustment | sự điều chỉnh, sự hiệu chỉnh |
advance | tiến độ, tác động tích cực |
advantage | ưu điểm, thuận lợi |
to take a. of | tận dụng, sử dụng |
advent | quy trình, tiến độ, tìm ra |
adventure | phiêu lưu, may rủi, tình cờ |
adverse | có hại, không phù hợp, đối lập, bất lợi |
advice | lời khuyên, tin tức |
advocate | bào chữa, biện hộ |
aeration | quá trình thông khí, nạp gaz |
affect | tác động đến, ảnh hưởng đến |
affinity | ái lực |
affordable | cấp cho, ban cho, đủ điều kiện |
agar | aga, thạch |
a. slopes, a. slants | môi trường thạch nghiêng |
agent | tác nhân, chất gây phản ứng |
cleansing a. | tác nhân tẩy rửa |
reducing a. | tác nhân khử |
agenus | vô sinh |
agglomeration (n) | sự kết tụ, sự liên kết, chất đống |
agglomerate (v) | |
aggravate | làm cho trầm trọng thêm, chọc tức |
aggregate | cụm, tập hợp, tổ hợp |
aggregation | sự kết tụ, quần tụ, tập hợp |
agitate | khuấy trộn, lắc |
agitation | quá trình khuấy trộn, quá trình lắc |
agricultural | (thuộc) nông nghiệp |
air blast | sự thổi khí, luồng không khí |
alcohol | rượu, cồn etylic |
aldehyde | anđêhit |
ale | một loại bia vàng của Anh |
algae | tảo, thạch |
sing. alga | |
alkali, pl. -es | chất kiềm |
alkaline | (thuộc) kiềm |
alkalinity | tính kiềm, độ kiềm |
allow for | tính đến cái gì, bao gồm, kể cả |
allowance | sự cho phép, kể cả |
Bình luận