English for Chemical Engineering: Từ vựng chuyên ngành Công nghệ Hóa học Phần 3
English for Chemical Engineering: Từ vựng chuyên ngành Công nghệ Hóa học Phần 3
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Công nghệ Hóa học - Chemical Engineering. Cùng tham khảo nha
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Công nghệ Hóa học - Chemical Engineering. Cùng tham khảo nha

| alloy | hợp kim |
| alloy steel | thép hợp kim |
| alter | thay đổi, biến đổi |
| alternate | xen kẽ, luân phiên |
| altitude | độ cao, đỉnh cao, nơi cao ráo |
| alum | muối mỏ trắng, phèn |
| aluminate | aluminat, muối nhôm |
| aluminium | nhôm, Al |
| ambiguity | sự mơ hồ, tính lưỡng nghĩa |
| ambigously | không rõ ràng, mơ hồ, tối nghĩa |
| amenable | Chịu trách nhiệm, tuân theo |
| amend | sửa đổi, bổ sung |
| ammonia | amoniắc |
| a. water | hydroxyt amôn |
| ammonium | amonium, NH4+ |
| ammoniacal | (thuộc) amoniắc, chứa NH4+ |
| amniocentesis | sự chọc ối |
| amount | lượng, tổng số |
| amount to | kể cả, kể đến |
| analyse | phân tích |
| analysis, pl. analyses | sự phân tích, phép phân tích |
| ancient | cổ, cổ kính |
| anhydrous | khan |
| aniline | anilin |
| animalia | (thuộc) động vật cổ |
| anneal | ủ, tôi luyện, luyện ở một nhiệt độ |
| anhydride | anhidrit |
| antagonistic effect | tác động tương phản |
| anthracite | antraxit |
| aperture | lỗ, miệng, kẽ hở, khe hở |
| apparatus | máy, thiết bị |
| n. apparatuses | |
| apparent | rõ ràng, trong suốt, biểu kiến |
| appear | xuất hiện |
| appearance | vẻ bề ngoài, sự xuất hiện |
| appliance | thiết bị, dụng cụ, phụ tùng |
| indicating a. | dụng cụ đó |
| recording a. | thiết bị ghi chép |
| regulating a. | thiết bị điều chỉnh |











Bình luận