English for Chemical Engineering: Từ vựng chuyên ngành Công nghệ Hóa học Phần 4
English for Chemical Engineering: Từ vựng chuyên ngành Công nghệ Hóa học Phần 4
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Công nghệ Hóa học - Chemical Engineering. Cùng tham khảo nha

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Công nghệ Hóa học - Chemical Engineering. Cùng tham khảo nha

| application | sự ứng dụng, sự áp dụng |
| apply | áp dụng, sử dụng, kèm vào |
| a. to | ứng dụng vào, liên quan đến |
| a. heat | cung cấp nhiệt |
| appreciable | có thể đánh giá được, đánh giá |
| apron | tấm chắn, tấm che, băng tải |
| appropriation | thích hợp, phù hợp, dựtrữtrước, dành riêng |
| approximately | gần đúng, xấp xỉ |
| approximation | phép tính gần đúng |
| apt to | phù hợp, khuynh hướng, chiều hướng |
| aqueous | ngậm nước |
| argon | agon, Ar |
| aroma | mùi thơm, hương thơm |
| aromatic | thơm, (thuộc) hương liệu |
| arbitrary | tùy ý |
| arduous | khó khăn, hết sức mình, gắng gỏi |
| arguably | không chắc chắn, đang tranh cãi |
| arrange | sắp xếp, bố trí |
| arsenic | asen, As |
| article | vật phẩm, mặt hàng, sản phẩm, phần tử |
| articles of commerce | hàng thương phẩm |
| artificial | nhân tạo, thay thế được |
| asbestos | sợi amiăng |
| ascend | nâng lên, trục lên |
| ascribe | quy cho, gán cho |
| aseptic (al) | (thuộc) khử trùng, vô trùng |
| aside from | ngoài ra |
| ash | tro |
| assembly | sự lắp ráp, tập hợp lại/ trưng bày, tổ hợp |
| assistant | người giúp việc, phụ tá, cộng tác viên |
| assortment | sự phân loại, sự lựa chọn |
| atmospheric | (thuộc) khí quyển |
| atom | nguyên tử |
| atomic | (thuộc) nguyên tử |
| a. number | số nguyên tử |
| attach to | gắn vào, tham gia vào, tác dụng vào |
| attack | sựtấn công, sự ăn mòn/ phá hỏng,ăn mòn |
| attaind | đạt tới, đạt được |
| attend | dự , có mặt, đi kèm |
| attendance | sự có mặt, sự đi kèm |
| augment | tăng lên, sinh ra |











Bình luận