English for Chemical Engineering: Từ vựng chuyên ngành Công nghệ Hóa học Phần 5
English for Chemical Engineering: Từ vựng chuyên ngành Công nghệ Hóa học Phần 5
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Công nghệ Hóa học - Chemical Engineering. Cùng tham khảo nha

| autoclave | nồi hấp, áp lực |
| automatic | tự động, ngẫu nhiên |
| automation | sự tự động hóa |
| automobile | ngành ô tô |
| auxiliary | phụ, bổ trợ |
| availability | sự có hiêu lực, có thể sử dụng, có sẵn |
| average | số trung bình |
| avirulent | chất không độc, tính không độc |
| avoid | tránh |
| award | phần thưởng, sự quyết định/ tặng, quyết định cấp cho |
| axial | (thuộc) trục, hướng trục |
| bacillus; pl. -cilli | vi khuẩn hình que, trực khuẩn |
| bacteria | Các vi khuẩn ( số nhiều ) |
| bacterial | (thuộc) vi khuẩn |
| bacterium, | vi khuẩn |
| pl. bacteria | |
| bacteriological | ngành vi khuẩn học |
| bagasse | bã mía |
| baking | sự nướng, sự khô |
| balance | sự cân bằng |
| bank | bờ, ngân hàng |
| bankruptcy | phá sản, mất giá trị |
| bare | trống, trần, võng |
| barium | bari, Ba |
| bark | vỏ, bóc vỏ |
| barley | đại mạch, hạt đại mạch |
| malted barley | malt đại mạch |
| barrel | thùng đựng bia, bom bia, thùng trụ tròn |
| base | bazơ, cơ sở, nền tảng |
| be based on | dựa trên nền tảng, cơ sở |
| basic | (thuộc) cơ sở |
| basin | bồn rửa, cái bát |
| basis, pl. bases | cơ sở, nền tảng |
| batch | định lượng, mẻ, từng đợt, gián đoạn |
| bath | bể, thùng |
| bead | giọt, viên, mép |
| beaker | cốc có mỏ |
| beaking | vật hình mỏ, vòi ấm |
| beam | xà, giầm |
| bearing | ổ trục, bệ đỡ, giá tựa |
| beat (beat, beaten) | va chạm, đập, gõ, nhào bột |











Bình luận