DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

English for Diplomatic: Từ vựng chuyên ngành chính trị ngoại giao (P2): Các văn kiện và công tác ngoại giao

  1.  
Hiến chương Charter
  1.  
Hiệp ước Treaty
  1.  
Hiệp định Agreement
  1.  
Hiệp định sơ bộ Preliminary Agreement
  1.  
Hiệp định tránh đánh thuế hai lần Agreement on the avoidance of double taxation
  1.  
Hội nghị quốc tế International Conference
  1.  
Hội nghị Bộ trưởng Ministerial Meeting
  1.  
Hội nghị Bộ trưởng ASEAN ASEAN Ministerial Meeting - AMM
  1.  
Hội nghị sau Bộ trưởng Post-Ministerial Meeting
  1.  
Hội nghị thượng đỉnh Summit (Meeting)
  1.  
Nghị định thư Protocol
  1.  
Nghị quyết Resolution
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO