English for Electronics and Telecommunication: Từ vựng chuyên ngành Điện tử viễn thông Lesson 1 - The Telephone Network
English for Electronics and Telecommunication: Từ vựng chuyên ngành Điện tử viễn thông Lesson 1 - The Telephone Network
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Electronics and Telecommunication - Điện tử viễn thông nè. Cùng tham khảo nha
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Electronics and Telecommunication - Điện tử viễn thông nè. Cùng tham khảo nha
anologue (analog) transmission | n | truyền dẫn tương tự |
cabinet (cross connection point) | n | tủ đấu dây (tủ đấu nhảy) |
cable | n | cáp |
cable tunnel | n | cống cáp |
circuit | n | mạch |
coaxial cable | n | cáp đồng trục |
cross-bar type | n | kiểu ngang dọc |
data | n | dữ liệu, số liệu |
digital switching | n | chuyển mạch số |
digital transmission | n | truyền dẫn số |
distribution point (DP) | n | tủ phân phối |
district/main switching centre (DSC/MSC) | n | trung tâm chuyển mạch khu vực/ chính |
duct | n | ống cáp |
electromechanical exchange | n | tổng đài cơ điện |
group switching centre (GSC) | n | trung tâm chuyển mạch nhóm |
interexchange junction | n | kết nối liên tổng đài |
international gateway exchange | n | tổng đài cổng quốc tế |
junction circuit | n | mạch kết nối |
junction network | n | mạng chuyển tiếp |
local network | n | mạng nội hạt |
main distribution frame (MDF) | n | giá phối dây chính |
main/trunk network | n | mạng chính/trung kế |
muiti-pair cable | n | cáp nhiều đôi |
muiti-pair cable | n | cáp nhiều đôi |
multi-unit cable | n | cáp nhiều sợi |
national network | n | mạng quốc gia |
non-local call | n | cuộc gọi đường dài |
open-wire line | n | dây cáp trần |
primary centre | n | trung tâm sơ cấp (cấp I) |
primary circuit | n | mạch sơ cấp |
pulse code modulation (PCM) | n | điều chế xung mã |
radio link | n | đường vô tuyến |
remote concentrator | n | bộ tập trung xa |
remote subscriber switch (RSS) | n | chuyển mạch thuê bao xa/ tổng đài vệ tinh |
secondary centre | n | trung tâm thứ cấp (cấp II) |
secondary circuit | n | mạch thứ cấp |
subscriber | n | thuê bao |
subscriber circuit | n | mạch thuê bao |
tandem exchange | n | tổng đài quá giang |
tertiary centre | n | trung tâm cấp III |
to install | v | lắp đặt |
traffic | n | lưu lượng |
transit network | n | mạng chuyển tiếp |
transit switching centre (TSC) | n | trung tâm chuyển mạch chuyển tiếp/ quá giang |
transmission | n | truyền dẫn |
Bình luận