DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ

English for Electronics and Telecommunication: Từ vựng chuyên ngành Điện tử viễn thông Lesson 2 - The Data Network

English for Electronics and Telecommunication: Từ vựng chuyên ngành Điện tử viễn thông Lesson 2 -  The Data Network

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Electronics and Telecommunication - Điện tử viễn thông nè. Cùng tham khảo nha 

 
alphanumeric adj. bằng chữ và số
charge advice n thông báo giá cước
component n bộ phận, cấu kiện
composition n kết cấu, cấu tạo
data circuit concentrator (DCC) n bộ tập trung mạch số liệu
data circuit terminating equipment n thiết bị đầu cuối mạch số liệu
data reception facilities n những phương tiện nhận số liệu
data switching exchange (DSE) n tổng đài chuyển mạch số liệu
data terminal equipment n thiết bị đầu cuối số liệu
electromechanical switching n chuyển mạch cơ điện
electronic switching n chuyển mạch điện tử
engaged adj. bận
equivalent adj. tương đương
facilities n tiện ích, phương tiện
function n chức năng
hook n khoá, tổ hợp
identification n nhận biết, nhận dạng
interpretation n diễn giải, phiên dịch
key set n bàn phím
link n tuyến, đường truyền
multiplexor n bộ ghép kênh
predetermined number n số định trước
public data network n mạng số liệu công cộng
signal n tín hiệu
signal transfer n truyền dẫn tín hiệu
speech connection n kết nối thoại
standardized interface n giao diện chuẩn
state changes n những thay đổi về trạng thái
stored programme control system n hệ thống điều khiển bằng chương trình lưu trữ
stream n luồng
telex n điện báo
time division multiplexed high speed link n đường truyền tốc độ cao ghép kênh phân chia theo thời gian
to bar v cấm
to clear down v giải phóng
to hook on v đặt tổ hợp
to monitor v giám sát, chỉ huy, theo dõi
to put in a queue v xếp hàng
to set up v thiết lập
tone generator n máy/ bộ tạo âm báo
visual display terminal n thiết bị đầu cuối hiển thị
CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO