English for Information Technology Lesson 7: Types of memory (Vocabulary)
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Information Technology - Công nghệ thông tin nè. Cùng tham khảo nha
English for Information Technology Lesson 7: Types of memory (Vocabulary)
English for Information Technology Lesson 7: Types of memory (Vocabulary)
1. Vocabulary
Alloy | Hợp kim |
Bubble memory | Bộ nhớ bọt |
Capacity | Dung lượng |
Core memory | Bộ nhớ lõi |
Dominate | Thống trị |
Ferrite ring | Vòng nhiễm từ |
Horizontal | Ngang, đường ngang |
Inspiration | Sự cảm hứng |
Intersection | Giao điểm |
Respective | Tương ứng |
Retain | Giữ lại, duy trì |
Semiconductor memory | Bộ nhớ bán dẫn |
Unique | Duy nhất |
Vertical | Dọc; đường dọc |
Wire | Dây điện |
2. Mẫu câu
- The most important function of a computer is to hold information in its memory in order to process it.
=> Chức năng quan trọng nhất của máy tính là lưu giữ thông tin trong bộ nhớ của nó để xử lý.
- Early computer memories had less storage capacity than newer ones.
=> Các bộ nhớ của các máy tính trước đây có dung lượng nhỏ hơn các máy tính hiện đại.
- The development of chips made it possible for minicomputers and microcomputers to be invented.
=> Sự phát triển của vi mạch dẫn tới sự ra đời của máy tính mini và vi tính.
- There are at least three different kinds of memory used in computers.
=> Có ít nhất ba loại bộ nhớ khác nhau được dùng trong máy tính.
Bình luận