English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 1
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha
English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 1
English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 1

| Accidental death benefit | Quyền lợi BH chết do tai nạn |
| account | Tài khoản |
| accountability | Khả năng đảm đương công việc |
| accounting | Kế toán |
| accounting conservation | Nguyên tắc thận trọng trong kế toán |
| Acquisition | Sự mua lại quyền kiểm soát |
| active management strategy | Chiến lược quản lý năng động |
| Activity based costing | Phương pháp xác định chi phí theo hoạt động |
| actuarial assumptions | Các giả định tính phí |
| actuary | Định phí viên |
| adequate rate | Tỷ lệ phí thích hợp |
| admitted asset | Tài sản được thừa nhận |
| advanced underwriting Dept | Phòng đánh giá rủi ro cao cấp |
| agency -building distribution sys | Hệ thống phân phối thông qua đại lý |
| agency contract | Hợp đồng đại lý |
| Agency law | Luật về đại lý |
| agency office | Văn phòng đại lý |
| Agency relationship | Quan hệ đại lý |
| Agent | Đại lý |
| Agent - broker | Đại lý - Môi giới |
| Agent's statement | Báo cáo đại lý |
| aggressive financial strategy | Chiến lược tài chính táo bạo |
| alien corporation | Doanh nghiệp nước ngoài (Mỹ) |
| amortization | Trả dần |
| annual report | Báo cáo thường niên |
| Annual Return | Báo cáo hoạt động hàng năm ( Canada) |
| Annual Statement | Báo cáo tình hình hoạt động ( Mỹ) |
| antiselection | ự lựa chọn bất lợi |
| application software | Phần mềm ứng dụng |
| appointed actuary | Đinh phí viên được chỉ định |
| appointment | Sự chỉ định |
| arbitration | Phân xử tranh chấp thông qua trọng tài |
| arbitrator | Trọng tài (thẩm phán) |











Bình luận