English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 2
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha
English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 2
articles of incorporation | Hồ sơ đăng ký kinh doanh |
artificial intelligence (AI) | Trí tuệ nhân tạo |
Asset fluctuation reserve | Dự phòng biến động về tài sản |
Asset- liability management (ALM) | Quản lý tài sản - nợ |
Asset manager | Nguười quản lý tài sản |
Asset risk ( C-1 Risk) | Rủi ro về tài sản |
assets | Tài sản |
Asset share | Phần tài sản tích luỹ của hợp đồng |
Asset share model | Mô hình xác định phần tài sản tích luỹ |
Asset valuation | Định giá tài sản |
assignment | Chuyển nhượng |
attending physician's statement | Báo cáo của bác sỹ |
auditing | Kiểm toán |
Auditor's report | Báo cáo kiểm toán |
authority | Quyền hạn |
authorization to release information | Quyền được cung cấp thông tin |
automated workflow | Phân luồng công việc tự động |
automatic call distribution | Phân phối cuộc gọi tự động |
automatic reinsurance | Tái bảo hiểm tự động |
Balance sheet | Bảng cân đối kế toán |
bankinsurance | Bán bảo hiểm qua ngân hàng |
bar examination | Kiểm tra để cấp giấy phép |
Basic mortality table | Bảng tỷ lệ tử vong cơ bản |
benchmark | Phương pháp so sánh chuẩn |
binding limit | Giới hạn bắt buộc |
blended rating | Ty lệ hỗn hợp |
Block of policies | Nhóm hợp đồng bảo hiểm đồng nhất |
Board of director | Ban giám đốc |
Bond | Trái phiếu |
bondholder | Chủ sở hữu trái phiếu |
Bond rating | Hạng của trái phiếu |
branch office | Văn phòng chi nhánh |
branch office system | Hệ thống văn phòng chi nhánh |
brokerage company | Công ty mối giới |
brokerage distribution system | Hệ thống phân phối qua môi giới |
broker - dealer | Môi giới chứng khoán |
Bình luận