budget |
Ngân sách |
budgeting |
Lập kế hoạch ngân sách |
budget variance |
Chênh lệch ngân sách (thâm hụt hoặc thặng dư) |
build |
Hình thể |
business cycle |
Chu kỳ kinh doanh |
buy and hold strategy |
Chiến lược mua và giữ |
call abandonment rate |
Tỷ lệ bỏ cuộc gọi của khách hàng |
call center |
Trung tâm trả lời điện thoại |
call provision |
Quy định bán lại trái phiếu |
Canadian Council of Insurance Regulation |
Hội đồng quản lý bảo hiểm Canada |
capital |
vốn |
capital and surplus |
vốn và lợi nhuận |
capital expenditure budget |
Kế hoạch quản lý vốn |
capital gain |
Lãi vốn |
capital ratio |
Tỷ lệ nguồn vốn trên tài sản |
captive agent |
Đại lý độc quyền |
career agent |
Đại lý chuyên nghiệp |
case assignment system |
Hệ thống phân công vụ việc |
cash budget |
Ngân sách tiền mặt |
cash flow |
Dòng tiền |
cash flow testing |
Kiểm tra dòng tiền |
cash inflow |
Dòng tiền vào |
Cash outflow |
Dòng tiền ra |
cash value |
Giá trị tích luỹ của hợp đồng |
ceding company |
Công ty nhượng bảo hiểm ( gốc) |
centralized organization |
Tổ chức tập trung |
Central processing Unit |
Bộ xử lý trung tâm |
certificate of incorporation |
Giấy phép thành lập doanh nghiệp |
chain of command |
Chuỗi mệnh lệnh |
change analysis |
Phân tích sự thay đổi |
claim analyst |
Cán bộ giải quyết GQQLBH |
claimant |
Người yêu cầu GQQLBH |
claimant's statement |
Giấy yêu cầu GQQLBH |
claim fraud |
Gian lận trong khiếu nại |
Bình luận