English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 4
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha
English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 4
English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 4

| claim investigation | Giám định bồi thường |
| claim philosophy | Nguyên tắc bồi thường |
| client-server architecture | Cấu trúc khách - chủ |
| coaching | Đào tạo theo phương pháp kèm cặp |
| cold calling | Thăm khách hàng không hẹn trước |
| collateral | Tài sản thế chấp |
| collateralised mortgage obligation | Chứng nhận cầm cố |
| commission | Hoa hồng |
| committee | ủy ban |
| committee underwriting | Ban đánh giá rủi ro |
| competitor | Đối thủ cạnh tranh |
| compliance | Tuân thủ luật pháp |
| compound interest | Lãi kép |
| comprehensive busines analysis | Giai đoạn phân tích toàn diện |
| Comprehensive market conduct exam | Kiểm tra hành vi thị trường toàn diện |
| computer/telephony integration | Hệ thống tích hợp máy tính/điện thoại |
| concentrate marketing | Marketing tập trung |
| concept testing | Kiểm nghiệm ý tưởng |
| conservative financial strategy | Chiến lược tài chính thận trọng |
| constraint | Nhân tố hạn chế |
| consumer market | Thị trường tiêu dùng |
| consumer reporting agency | Đại lý cung cấp thông tin về người tiêu dùng |
| contestable claim | Khiếu nại trong thời gian truy xét |
| contestable period | Thời gian có thể truy xét |
| contingencies | Giao động lớn |
| contingency reserve | Dự phòng giao động lớn |
| contingency risks | Những rủi ro giao động lớn |
| contract | Hợp đồng |
| contract law | Luật hợp đồng |
| contractual savings institution | Tổ chức tiết kiệm theo hợp đồng |
| contribution to surplus | Lợi nhuận trước khi phân phối |
| contributory plan | Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí |
| convertible bond | Trái phiếu có thể chuyển đổi |
| coordination | Sự phối hợp |











Bình luận